TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ KANJI | TỪ HIRAGANA |
1 | * 3 góc >> | 三角 >> | さんかく |
2 | * Ampe kế >> | >> | メーター |
3 | * Áptomát >> | >> | ブレーカ |
4 | * Bàn chải sắt >> | >> | ワイヤブラシュー |
5 | * Bàn móp >> | >> | じょうばん |
6 | * Bàn móp >> | >> | トースカン |
7 | * Bình phun >> | >> | スプレーガン |
8 | * Bộ cớ lê >> | 組みスパナー >> | くみスパナー |
9 | * Bôi dầu vào >> | 油をさす >> | あぶらをさす |
10 | * Bơm dầu >> | >> | グリスポンプ |
11 | * Búa >> | >> | ハンマ(ポンチ) |
12 | * Búa kiểm tra >> | 点検ハンマ >> | てんけんハンマ |
13 | * Búa nhựa >> | >> | リッチハンマ |
14 | * Bulông >> | >> | ボルト |
15 | * Cái choòng >> | >> | ソケトレンチ |
16 | * Cái choòng đen >> | >> | ラジットレンチ |
17 | * Cái đục >> | >> | だがね |
18 | * Cầu chì >> | >> | ヒューズ |
19 | * Chấm dấu >> | >> | ポンチ |
20 | * chính xác >> | 精密 >> | せいみつ |
21 | * Chổi sơn >> | >> | はけ |
22 | * Chốt khóa >> | >> | ローレット |
23 | * Cờ lê >> | >> | スパナー |
24 | * Cờ lê 2 đầu >> | 両口スパナー >> | りょうぐちスパナー |
25 | * Compa >> | >> | コンパス |
26 | * Cong, xước >> | >> | ひずみ |
27 | * Cưa cắt kim loaị >> | >> | かなきりのこ |
28 | * Cưa tay >> | >> | ジグソー |
29 | * Đai ốc >> | >> | ナット |
30 | * Dao 2 lưỡi >> | 両刃のこ >> | りょうは |
31 | * Dao bay >> | >> | へら |
32 | * Dao cắt ống >> | >> | パイプカッター |
33 | * Đầu nối >> | >> | コネクタ |
34 | * Dây thit >> | >> | インシュロック |
35 | * Đế rơle >> | >> | ソケット |
36 | * Đèn báo nguồn >> | 電線ランプ >> | でんせん |
37 | * Đèn khò >> | >> | トーチランプ |
38 | * đo >> | 計る >> | はかる |
39 | * Đột >> | >> | ダガネ |
40 | * Dũa >> | >> | やすり |
41 | * Dụng cụ bào >> | >> | かんな |
42 | * Dụng cụ chỉnh tâm >> | >> | しの |
43 | * Dụng cụ tạo gờ >> | >> | かじゃ |
44 | * Dụng cụ tháo mũi khoan >> | >> | ボックスレンチ |
45 | * Ê to >> | >> | シャコ |
46 | * Ke vuông >> | >> | スコヤー |
47 | * Kéo cắt kim loại >> | >> | かなきりバサミ |
48 | * Khắc >> | 彫刻 >> | ちょうこく |
49 | * khoan bê tông >> | >> | ドリル |
50 | * Khối V >> | >> | Vブロック |
51 | * Kích thước >> | 寸法 >> | すんぽう |
52 | * Kìm cắt >> | >> | ニッパ |
53 | * Kìm điện >> | >> | ペンチ |
54 | * Kìm mỏ nhọn >> | >> | ラジオペンチ |
55 | * Kìm rút dây >> | >> | ストリッパ |
56 | * Kìm vặn ống nước >> | >> | パイプレンチ |
57 | * Long đen >> | 平ワッシャー >> | ひらワッシャー |
58 | * Mặt cạnh >> | 即板 >> | そくばん |
59 | * Mắt cắt >> | >> | ジグソー |
60 | * Mặt đáy >> | 底板 >> | ていばん |
61 | * Máy biến áp >> | >> | トランス |
62 | * Máy đánh xỉ >> | >> | ジェットタガネ |
63 | * máy đo mặt phẳng bằng nước >> | 水準器 >> | すいじゅんき |
64 | * Máy hàn điện >> | 電気半田ごて >> | でんきはんたごで |
65 | * Máy mài >> | >> | サンダー |
66 | * Máy mài >> | >> | エアサンダー |
67 | * Máy mài đầu kim >> | >> | けんまき |
68 | * Máy nén khí >> | >> | コンプレッサー |
69 | * Mỏ cặp >> | >> | まんりき |
70 | * Mỏ lết >> | >> | モンキハンマ |
71 | * Mũi khoan taro >> | 逆タップ >> | ぎゃくタップ |
72 | * Nóc >> | 天板 >> | てんばん |
73 | * Ống ren >> | >> | ダクト |
74 | * Pít-tông >> | Piston >> | ピット |
75 | * Quả dọi >> | >> | さげふり |
76 | * Role >> | >> | リレ |
77 | * Rơle nhiệt >> | >> | サーマル |
78 | * Rũa to hcn >> | 平やすり >> | ひらやすり |
79 | * Súng bắn đinh >> | >> | リベック |
80 | * Súng bắn khí >> | >> | イヤーがん |
81 | * Taro ren >> | >> | タッパ |
82 | * Tay quay taro >> | >> | タップハンドル |
83 | * Thước cặp >> | >> | ノギス |
84 | * Thước cặp >> | >> | ノギス |
85 | * Thước dây >> | >> | スケール |
86 | * Thước đo độ >> | >> | ぶんどき |
87 | * Thước hình bánh răng >> | >> | ピッチゲージ |
88 | * Thước kẹp cơ khí >> | >> | ノギス |
89 | * Tô vít 2 cạnh >> | >> | マイナスドライバー |
90 | * Tô vít 4 cạnh >> | >> | プラスドライバー |
91 | * Tô vít đầu chụp >> | >> | ボックスドライバー |
92 | * Vạch dấu >> | >> | ポンチ |
93 | * Vít >> | >> | ねじ |
94 | * Vòng đệm >> | >> | スプリング |
95 | * xà beng, đòn bẩy >> | >> | バール |
96 | * Xẻng >> | >> | スコップ |
Nguồn tin: Pro-Language
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội