TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ KANJI | TỪ HIRAGANA |
1 | * Bảng chia phòng >> | 部屋割り表 >> | へやわりひょう |
2 | * Bình minh >> | 明け方 >> | あけがた |
3 | * Cầu thang thoát hiểm >> | 非常階段 >> | ひじょうかいだん |
4 | * Chia phòng >> | 部屋割り >> | へやわり |
5 | * Chịu trách nhiệm >> | 手配 >> | てはい |
6 | * Chuông báo động >> | 非常ベル >> | ひじょうべる |
7 | * Có trách nhiệm >> | 責任を持つ >> | せきにんをもつ |
8 | * Cửa hàng giá đặc biệt >> | 特約店 >> | とくやくてん |
9 | * Cùng bên cạnh >> | 隣同士 >> | となりどうし |
10 | * Cùng là nữ >> | 同姓 >> | どうせい |
11 | * Cước vận chuyển >> | 運賃 >> | うんちん |
12 | * Đặc biệt >> | 別に >> | べつに |
13 | * Đặc sản, vật nổi tiếng >> | 名物 >> | めいぶつ |
14 | * Đại lý du lịch bản địa >> | 現地旅行代理店 >> | げんちりょこうだいりてん |
15 | * danh sách phòng >> | >> | ルーミングリスト |
16 | * Danh sách tên >> | 名簿 >> | めいぼ |
17 | * Đất nước hiếu khách >> | 微笑みの国 >> | ほほえみのくに |
18 | * Đi cùng gia đình >> | ご家族連れ >> | ごかぞくづれ |
19 | * Điện thoại ngoài thành phố >> | 市外通話 >> | しがいつうわ |
20 | * Điện thoại quốc tế >> | 国際電話 >> | こくさいでんわ |
21 | * Điện thoại trong thành phố >> | 市内通話 >> | しないつうわ |
22 | * Đồ quý giá >> | l 貴重品 >> | ひちょうひん |
23 | * Đồ xách tay >> | 手回り品 >> | てまわりひん |
24 | * Du lịch theo đoàn >> | 団体旅行 >> | だんたいりょこう |
25 | * Đường một chiều >> | 一方通行 >> | いっぽつうこう |
26 | * Gửi gắm, giao phó >> | 預ける >> | あずける |
27 | * Hành lý xách tay >> | 手荷物 >> | てにもつ |
28 | * Hộ chiếu >> | >> | パスポート |
29 | * Họ hàng >> | ご親戚 >> | ごせきにん |
30 | * Hoạt động theo đoàn >> | 団体行動 >> | だんたいこうどう |
31 | * Hoạt động tự do >> | 自由行動 >> | じゆうこうどう |
32 | * Hpoạt động theo nhóm >> | グループ行動 >> | 0 |
33 | * Hủy bỏ >> | >> | キャンセルする |
34 | * Khách bị liệt chân >> | 足のご不自由な方 >> | あしのごふじゆなかた |
35 | * Khách mang theo con >> | お子様連れ >> | おこさまづれ |
36 | * Khóa tự động >> | 自動ロック >> | じどうろっく |
37 | * Không nhất trí, khác nhau >> | 食い違い >> | くいちがい |
38 | * Khu phố Trung Hoa >> | 中華街 >> | ちゅうかがい |
39 | * Loại khách >> | 客層 >> | きゃくそう |
40 | * Nán lại, chờ đợi >> | 待機する >> | たいきする |
41 | * Ngay tức khắc >> | 早速 >> | さっそく |
42 | * Người chịu trách nhiệm >> | 責任を持つ >> | せきにんをもつ |
43 | * Người chịu trách nhiệm >> | 責任者 >> | せきにんしゃ |
44 | * Người dọn phòng >> | >> | ルームメート |
45 | * Người đưa đón >> | 送迎係り >> | そうげいがかり |
46 | * Người phụ trách >> | 添乗員 >> | てんじょういん |
47 | * Người tham gia >> | 参加者 >> | さんかしゃ |
48 | * Nhập phòng >> | >> | チェックイン |
49 | * Những mục chưa xác nhận >> | 未確認事項 >> | みかくにんじこう |
50 | * Những mục thay đổi >> | 変更事項 >> | へんこうじこう |
51 | * Nước mưa >> | 雨水 >> | あまみず |
52 | * Phàn nàn, khiếu nại >> | >> | クレーム |
53 | * Phòng tiệc >> | 宴会場 >> | えんかいじょう |
54 | * Phòng trò chuyện >> | >> | ラウンジ |
55 | * Sân thượng >> | 屋上 >> | おくじょう |
56 | * Sáng sớm >> | 明朝 >> | みょうちょう |
57 | * Số lượng giường >> | ベッド数 >> | べっどすう |
58 | * Số lượng hành lý >> | 個数 >> | こすう |
59 | * Số lượng khách >> | 客数 >> | きゃくすう |
60 | * Số lượng phòng >> | 部屋数 >> | へやすう |
61 | * Sự chênh lệch múi giờ >> | 時差ぼけ >> | じさぼけ |
62 | * Sự chênh lệch nhiệt độ >> | 温度差 >> | おんどさ |
63 | * Tắm hơi >> | >> | サウナ |
64 | * Tạm thời >> | 取敢えず >> | とりあえず |
65 | * Tạm thời >> | 取敢えず >> | とりあえず |
66 | * Tham gia tự do >> | 自由参加 >> | じゆうさんか |
67 | * Thành viên đoàn >> | 団員 >> | だんいん |
68 | * Thảo luận, bàn bạc >> | 打ち合わせ >> | うちあわせ |
69 | * Thay đổi >> | 変更 >> | へんこう |
70 | * Thay đổi dự định >> | 予定変更 >> | よていへんこう |
71 | * Thay đổi phòng cho khách >> | 入れ替える >> | いれかえる |
72 | * Thẻ ghi tên >> | 名札 >> | 0 |
73 | * Thẻ hành lý >> | 荷札 にぶだ >> | 0 |
74 | * Thời gian đón >> | 送迎時間 >> | そうげいじかん |
75 | * Thời gian tập trung >> | 集合時間 >> | しゅうごうじかん |
76 | * Thuê phòng >> | 間借りする >> | まがりする |
77 | * Tiền phí >> | 料金 >> | りょうきん |
78 | * Tiền xu >> | 小銭 >> | こぜに |
79 | * Tình hình giao thông >> | 交通事情 >> | こうつうじじょう |
80 | * Toàn thể mọi người >> | 全員 >> | ぜんいん |
81 | * Tổng đài >> | 電話交換局 >> | でんわこうかんきょく |
82 | * Tổng đài >> | >> | オペーレター |
83 | * Tour trọn gói >> | >> | パッケジ.ツアー |
84 | * Trả phòng >> | >> | チェックアウト |
85 | * Tranh thủ thời gian >> | 時間差 >> | じかんかせぎ |
86 | * Ùn tắc giao thông >> | 交通渋滞 >> | こうつうたいじゅう |
87 | * valy >> | >> | スーツ.ケース |
88 | * Vé máy bay >> | 航空券 >> | こうくうけん |
89 | * Viết ra mặt sau >> | 裏書する >> | うらがきする |
90 | * Xác nhận lại >> | 再確認 >> | さいかくにん |
91 | * Xe bus công cộng >> | 乗り合いバス >> | のりあいバス |
92 | * Xe bus thuê >> | 貸し切りバス >> | かしきりバス |
93 | * Xếp dọn xong hành lý >> | 積み終える >> | つみおえる |
94 | * Xếp lên >> | 積み込む >> | つみこむ |
95 | * yêu cầu >> | >> | リクエストする |
Nguồn tin: Pro-Language
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội