TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ KANJI | TỪ HIRAGANA |
1 | * cần cẩu >> | >> | クレーン |
2 | * cốt sắt >> | 鉄骨 >> | てっこつ |
3 | * gạch >> | >> | レンガ |
4 | * máy hàn >> | 溶接機 >> | ようせつき |
5 | * máy khoan đá >> | 削岩機 >> | さくがんき |
6 | * móc >> | >> | フック |
7 | * mũ bảo hộ >> | >> | ヘルメット |
8 | * thang >> | 梯子 >> | はしご |
9 | * thợ hàn >> | 溶接工 >> | ようせつ こう |
10 | * ván >> | 板 >> | いた |
11 | * xe ben >> | >> | ダンプカー |
12 | * xe cút kít >> | 手押し車 >> | ておしぐるま |
13 | * xe lu >> | >> | ロード・ローラー |
14 | * xe nâng >> | >> | フォークリフト |
15 | * xe ủi đất >> | >> | ブルドーザー |
16 | * xi-măng >> | >> | セメント |
Nguồn tin: Pro-Language
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội