Bài 4: Tiếng Nhật Ngành Du Lịch
- Thứ bảy - 13/02/2016 14:21
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Nhật giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Nhật Bản.
TIẾNG NHẬT NGÀNH DU LỊCH
TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ KANJI | TỪ HIRAGANA |
1 | * Bảng chia phòng >> | 部屋割り表 >> | へやわりひょう |
2 | * Bình minh >> | 明け方 >> | あけがた |
3 | * Cầu thang thoát hiểm >> | 非常階段 >> | ひじょうかいだん |
4 | * Chia phòng >> | 部屋割り >> | へやわり |
5 | * Chịu trách nhiệm >> | 手配 >> | てはい |
6 | * Chuông báo động >> | 非常ベル >> | ひじょうべる |
7 | * Có trách nhiệm >> | 責任を持つ >> | せきにんをもつ |
8 | * Cửa hàng giá đặc biệt >> | 特約店 >> | とくやくてん |
9 | * Cùng bên cạnh >> | 隣同士 >> | となりどうし |
10 | * Cùng là nữ >> | 同姓 >> | どうせい |
11 | * Cước vận chuyển >> | 運賃 >> | うんちん |
12 | * Đặc biệt >> | 別に >> | べつに |
13 | * Đặc sản, vật nổi tiếng >> | 名物 >> | めいぶつ |
14 | * Đại lý du lịch bản địa >> | 現地旅行代理店 >> | げんちりょこうだいりてん |
15 | * danh sách phòng >> | >> | ルーミングリスト |
16 | * Danh sách tên >> | 名簿 >> | めいぼ |
17 | * Đất nước hiếu khách >> | 微笑みの国 >> | ほほえみのくに |
18 | * Đi cùng gia đình >> | ご家族連れ >> | ごかぞくづれ |
19 | * Điện thoại ngoài thành phố >> | 市外通話 >> | しがいつうわ |
20 | * Điện thoại quốc tế >> | 国際電話 >> | こくさいでんわ |
21 | * Điện thoại trong thành phố >> | 市内通話 >> | しないつうわ |
22 | * Đồ quý giá >> | l 貴重品 >> | ひちょうひん |
23 | * Đồ xách tay >> | 手回り品 >> | てまわりひん |
24 | * Du lịch theo đoàn >> | 団体旅行 >> | だんたいりょこう |
25 | * Đường một chiều >> | 一方通行 >> | いっぽつうこう |
26 | * Gửi gắm, giao phó >> | 預ける >> | あずける |
27 | * Hành lý xách tay >> | 手荷物 >> | てにもつ |
28 | * Hộ chiếu >> | >> | パスポート |
29 | * Họ hàng >> | ご親戚 >> | ごせきにん |
30 | * Hoạt động theo đoàn >> | 団体行動 >> | だんたいこうどう |
31 | * Hoạt động tự do >> | 自由行動 >> | じゆうこうどう |
32 | * Hpoạt động theo nhóm >> | グループ行動 >> | 0 |
33 | * Hủy bỏ >> | >> | キャンセルする |
34 | * Khách bị liệt chân >> | 足のご不自由な方 >> | あしのごふじゆなかた |
35 | * Khách mang theo con >> | お子様連れ >> | おこさまづれ |
36 | * Khóa tự động >> | 自動ロック >> | じどうろっく |
37 | * Không nhất trí, khác nhau >> | 食い違い >> | くいちがい |
38 | * Khu phố Trung Hoa >> | 中華街 >> | ちゅうかがい |
39 | * Loại khách >> | 客層 >> | きゃくそう |
40 | * Nán lại, chờ đợi >> | 待機する >> | たいきする |
41 | * Ngay tức khắc >> | 早速 >> | さっそく |
42 | * Người chịu trách nhiệm >> | 責任を持つ >> | せきにんをもつ |
43 | * Người chịu trách nhiệm >> | 責任者 >> | せきにんしゃ |
44 | * Người dọn phòng >> | >> | ルームメート |
45 | * Người đưa đón >> | 送迎係り >> | そうげいがかり |
46 | * Người phụ trách >> | 添乗員 >> | てんじょういん |
47 | * Người tham gia >> | 参加者 >> | さんかしゃ |
48 | * Nhập phòng >> | >> | チェックイン |
49 | * Những mục chưa xác nhận >> | 未確認事項 >> | みかくにんじこう |
50 | * Những mục thay đổi >> | 変更事項 >> | へんこうじこう |
51 | * Nước mưa >> | 雨水 >> | あまみず |
52 | * Phàn nàn, khiếu nại >> | >> | クレーム |
53 | * Phòng tiệc >> | 宴会場 >> | えんかいじょう |
54 | * Phòng trò chuyện >> | >> | ラウンジ |
55 | * Sân thượng >> | 屋上 >> | おくじょう |
56 | * Sáng sớm >> | 明朝 >> | みょうちょう |
57 | * Số lượng giường >> | ベッド数 >> | べっどすう |
58 | * Số lượng hành lý >> | 個数 >> | こすう |
59 | * Số lượng khách >> | 客数 >> | きゃくすう |
60 | * Số lượng phòng >> | 部屋数 >> | へやすう |
61 | * Sự chênh lệch múi giờ >> | 時差ぼけ >> | じさぼけ |
62 | * Sự chênh lệch nhiệt độ >> | 温度差 >> | おんどさ |
63 | * Tắm hơi >> | >> | サウナ |
64 | * Tạm thời >> | 取敢えず >> | とりあえず |
65 | * Tạm thời >> | 取敢えず >> | とりあえず |
66 | * Tham gia tự do >> | 自由参加 >> | じゆうさんか |
67 | * Thành viên đoàn >> | 団員 >> | だんいん |
68 | * Thảo luận, bàn bạc >> | 打ち合わせ >> | うちあわせ |
69 | * Thay đổi >> | 変更 >> | へんこう |
70 | * Thay đổi dự định >> | 予定変更 >> | よていへんこう |
71 | * Thay đổi phòng cho khách >> | 入れ替える >> | いれかえる |
72 | * Thẻ ghi tên >> | 名札 >> | 0 |
73 | * Thẻ hành lý >> | 荷札 にぶだ >> | 0 |
74 | * Thời gian đón >> | 送迎時間 >> | そうげいじかん |
75 | * Thời gian tập trung >> | 集合時間 >> | しゅうごうじかん |
76 | * Thuê phòng >> | 間借りする >> | まがりする |
77 | * Tiền phí >> | 料金 >> | りょうきん |
78 | * Tiền xu >> | 小銭 >> | こぜに |
79 | * Tình hình giao thông >> | 交通事情 >> | こうつうじじょう |
80 | * Toàn thể mọi người >> | 全員 >> | ぜんいん |
81 | * Tổng đài >> | 電話交換局 >> | でんわこうかんきょく |
82 | * Tổng đài >> | >> | オペーレター |
83 | * Tour trọn gói >> | >> | パッケジ.ツアー |
84 | * Trả phòng >> | >> | チェックアウト |
85 | * Tranh thủ thời gian >> | 時間差 >> | じかんかせぎ |
86 | * Ùn tắc giao thông >> | 交通渋滞 >> | こうつうたいじゅう |
87 | * valy >> | >> | スーツ.ケース |
88 | * Vé máy bay >> | 航空券 >> | こうくうけん |
89 | * Viết ra mặt sau >> | 裏書する >> | うらがきする |
90 | * Xác nhận lại >> | 再確認 >> | さいかくにん |
91 | * Xe bus công cộng >> | 乗り合いバス >> | のりあいバス |
92 | * Xe bus thuê >> | 貸し切りバス >> | かしきりバス |
93 | * Xếp dọn xong hành lý >> | 積み終える >> | つみおえる |
94 | * Xếp lên >> | 積み込む >> | つみこむ |
95 | * yêu cầu >> | >> | リクエストする |