Ngoại ngữ chuyên ngành

https://ngoainguchuyennganh.com:443


Bài 3: Tiếng Nhật Ngành Xây Dựng

Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Nhật giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Nhật Bản.
Bài 3: Tiếng Nhật Ngành Xây Dựng
TIẾNG NHẬT NGÀNH XÂY DỰNG

TT TỪ TiẾNG ViỆT TỪ KANJI TỪ HIRAGANA
1 * cần cẩu    >>    >> クレーン
2 * cốt sắt    >> 鉄骨   >> てっこつ
3 * gạch    >>    >> レンガ
4 * máy hàn    >> 溶接機   >> ようせつき
5 * máy khoan đá    >> 削岩機   >> さくがんき
6 * móc    >>    >> フック
7 * mũ bảo hộ    >>    >> ヘルメット
8 * thang    >> 梯子   >> はしご
9 * thợ hàn    >> 溶接工   >> ようせつ こう
10 * ván    >> 板   >> いた
11 * xe ben    >>    >> ダンプカー
12 * xe cút kít    >> 手押し車   >> ておしぐるま
13 * xe lu    >>    >> ロード・ローラー
14 * xe nâng    >>    >> フォークリフト
15 * xe ủi đất    >>    >> ブルドーザー
16 * xi-măng    >>    >> セメント


 

Nguồn tin: Pro-Language

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây