Tiếng Hoa Ngành Kỹ Thuật - Bài 2: Cơ Điện - 第二课:电机

Chủ nhật - 07/02/2016 15:34
Hãy Cùng Pro-Language khám phá những bài học online trong chuỗi bài học Tiếng Hoa Ngành Kỹ Thuật nhé!


BÀI 2: CƠ ĐIỆN

1. PINYIN VÀ GIẢN THỂ:


gōng yè kòng zhì
    
chuán shòu diàn jī gōng yè zì dòng huà kòng zhì gōng zuò yuán lǐ
传授 电机 工业 自动化 控制 工作 原理
 
zhuān yè zhī shi   shǐ néng yī zhào diàn jī shuō zī liào
专业知识 使 依照 电机 资料
 
zhǔn bèi shì dàng cái liào jí kòng zhì   yuán jiàn   bìng xuǎn yòng
适当 料及 控制 ¬ 元件 选用
 
shì dàng gōng jù yí qì ān zhuāng kòng zhì huò jiǎn xiū
适当 工具 仪器 安装 控制 检修
 
gè zhǒng diàn jī kòng zhì diàn lù dá dào gōng yè pèi xiàn
各种 电机 控制 电路 达到 工业 线
 
  shì nèi pèi   xiàn jì shù shì zhī néng lì  
室内 ¬ 线 技术 能力

lěng dòng kōng tiáo
     
shǐ shòu xùn xué yuán néng liǎo jiě lěng dòng kōng tiáo kòng zhì
使 受训 学员 了解 冷冻 空调 控制
 
diàn lù   lěng méi guǎn lù chǔ lǐ   xì tǒng chǔ lǐ   jiā yòng
电路 冷煤 管路 处理 系统 处理 家用
 
shāng yòng lěng dòng kōng tiáo shè bèi     kōng qì tiáo jié   lěng dòng
商用 冷冻 空调 设备 ¬ 空气 调节 冷冻
 
lěng cáng děng xiāng guān jì néng   dá dào jiù yè zhī jī běn jì néng
冷藏 相关 技能 达到 就业 基本 技能
 
  fú hé jiù yè shì chǎng de rén lì xū qiú  
符合 就业 市场 人力 需求
 
shuǐ diàn
 
jiè yóu shì nèi pèi xiàn xùn liàn   yán shēn zhì xiāng guān yí biǎo
藉由 室内 线 训练 延伸 相关 仪表
 
cāo zuò zuò yè   shǐ xué yuán xí dé gōng chǎng shuǐ diàn
操作 作业 使 学员 习得 工厂 水电
 
xū qiú zhī diàn qì kòng zhì   jì shù   bìng jiè yóu bǐng
需求 电气 控制 ¬ 技术 藉由
 
zì lái shuǐ pèi guǎn tí mù lěng rè gěi pái shuǐ wèi shēng
自来水 题目 冷热 排水 卫生
 
xiāng guān gōng chéng xùn liàn   shǐ xué yuán xí dé gōng chǎng
相关 工程 训练 使 学员 习得 工厂
 
shuǐ diàn   xū qiú zhī shuǐ xì tǒng ān zhuāng jì shù   shǐ
水电 ¬ 需求 水系 安装 技术 使
 
néng wéi hù zhuāng shè xiāng guān shè shī   bìng dá dào zì lái shuǐ
维护 装设 相关 设施 达到 自来水
 
pèi guǎn bǐng jí chéng dù  
管丙级 程度
 
xiāo fáng ān quán shè bèi guǎn lǐ
             
shǐ huò dé xiāo fáng ān quán shè bèi xiāng guān zhī lǐ niàn  
使 获得 消防 安全 设备 相关 理念
 
diàn nǎo huì tú yǐ jí shè zhì jiǎn xiū zhī zhuān yè zhī shi
电脑 绘图 以及 设置 检修 专业知识
 
jì néng   dá dào zhuān mén zhí yè   jì shù rén yuán kǎo
技能 达到 专门 职业 ¬ 技术 人员
 
xiāo fáng shè bèi shì zhī shuǐ zhǔn  
消防 设备 水準
 

2. Từ chuyên môn:

updating...


 

Nguồn tin: Pro-Langugage

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Ngoại Ngữ Đông Nam Á
HỌC TIẾNG KHMER 



HỌC TIẾNG THÁI


HỌC TIẾNG LÀO


HỌC TIẾNG MYANMAR



HỌC TIẾNG INDONESIA


HỌC TIẾNG MALAYSIA



HỌC TIẾNG HOA CĂN BẢN



HỌC TIẾNG ANH BỒI



HỌC TIẾNG VIỆT


 

Chúng tôi trên mạng xã hội














Chat Zalo 
zalo sharelogo




 





 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây