Tiếng Hoa Cao Cấp - Bài 8: San Francisco

Thứ tư - 10/02/2016 21:25
Cùng luyện tiếng Hoa với những bài học từ Pro-Language


 Bài 8: San Francisco

1. Phiên âm Pinyin và hội thoại:

nǐ zhè cì tài gǎn le   jiù jīn shān hǎo wán r5   hǎo kàn de dōng xi zhè me duō   liǎng tiān zěn me gòu  
你这次太赶了。旧金山好玩儿、好看的东西这么多,两天怎么够?

 

méi bàn fǎ   zhǐ néng zǒu mǎ guān huā le   āi   jīn mén dà qiáo   zhēn piào liang  
没办法,只能走马观花了。哎,金门大桥,真漂亮!

děng huì ér wǒ men kāi shàng qiáo   nǐ néng kàn dào zhěng
gè jiù jīn shān hǎi wān   gèng piào liang  
等会儿我们开上桥,你能看到整个旧金山海湾,更漂亮!

 

néng kàn dào è mó dǎo ma   nà r5 yǐ qián zhēn de shì jiān yù á  
能看到恶魔岛吗?那儿以前真的是监狱啊?

 

duì   ér qiě guān de dōu shì chòu míng zhāo zhù de zhòng xíng fàn   xiàn zài gǎi chéng bó wù guǎn le   āi   zhù yì kàn á   zhè ge jiǎo dù de jiù jīn shān zuì měi   nǐ kàn   sān miàn huán shuǐ  
对,而且关的都是臭名昭著的重刑犯。现在改成博物馆了。哎,注意看啊,这个角度的旧金山最美。你看,三面环水。

 

èn   piào liang   jiù jīn shān tǐng dà de ma  
嗯,漂亮!旧金山挺大的嘛。

 

shì   bú guò yán gé yì yì shàng shuō jiù jīn shān shì zhǐ shì hěn xiǎo de yí kuài r5 dì fang   zhōu biān hái yǒu qí tā chéng shì   bǐ rú guī gǔ  
是。不过严格意义上说旧金山市只是很小的一块儿地方。周边还有其它城市,比如硅谷。

 

nà li jù jí de kě dōu shì gāo kē jì chǎn yè de yǒu qián rén ó   fù jìn shì bu shì hái yǒu chǎn pú tao jiǔ de dì fang  
那里聚集的可都是高科技产业的有钱人哦。附近是不是还有产葡萄酒的地方?

 

duì   shì nà pà shān gǔ   xiǎng qù ma  
对,是纳帕山谷。想去吗?

 

kàn shí jiān ba   wǒ zuì xiǎng qù kàn huā jiē   tīng shuō tè bié dǒu   chē zi dōu pá bú shàng qù  
看时间吧。我最想去看花街,听说特别陡,车子都爬不上去。

 

shì tǐng yǒu tè sè de   jiù jīn shān zhè zhǒng pō lù hěn duō   děng huì ér dào chéng lǐ hái yǒu fù gǔ yǒu guǐ diàn chē  
是挺有特色的。旧金山这种坡路很多。等会儿到城里还有复古有轨电车。

 

fù gǔ   diàn chē   tīng qi lai hěn shī yì   duì le   wǒ tóng shì lái de shí hou   dào yú rén mǎ tóu qù chī dà páng xiè le  
复古?电车?听起来很诗意。对了,我同事来的时候,到渔人码头去吃大螃蟹了。

 

huán gēn wǒ shuō yí dìng yào qù cháng cháng  
还跟我说一定要去尝尝。

 

nà r5 shì yóu kè de dà běn yíng   qù kàn kan yě bú cuò   chī hái shi qí tā dì fang hǎo  
那儿是游客的大本营。去看看也不错,吃还是其它地方好。

 

xíng   zhè r5 shì nǐ de dì pán ér   tīng nǐ de   huá rén zhù zài zhè r5 zhēn kāi xīn   huán jìng nà me hǎo   shēng huó yòu fāng biàn  
行,这儿是你的地盘儿,听你的。华人住在这儿真开心,环境那么好,生活又方便。

 

shì tǐng qiè yì de   bú guò zuì zǎo lái zhè r5 táo jīn de rén kě kǔ le  
是挺惬意的。不过最早来这儿淘金的人可苦了。

 

èn   ér qiě jīn wō yín wō yě bù rú zì jǐ de cào wō   hái shi jiā hǎo  
嗯,而且金窝银窝也不如自己的草窝,还是家好。


2. Từ lưu ý:
 

捻      niǎn          twirl (in the fingers)

心目   xīn mù      mental view; mind

完美   wán měi    perfect

哥们   gē men     (dude (colloquial); brother (diminutive form of address between males)

暧昧   ài mèi       ambiguous; shady

心意   xīn yì        kindly feelings; intention; with regards to

主管   zhǔ guǎn  person in charge of (a position, etc.); a boss

漂泊   piāo bó     drifter; wanderer

异藕   yì ǒu         the lotus root

意中人     yì zhōng rén        the person one is in love with; one's true love

刚柔并济  gāng róu bìng jì    temper force with mercy; to couple strength and gentleness (idiom)

极其珍贵  jí qí zhēn guì        extremely precious

改邪归正  gǎi xié guī zhèng  (saying) to give up evil and return to good

不学无术  bù xué wú shù     have neither learning nor skill; ignorant and incompetent

上得厅堂,下得廚房shàng de tīng táng, xià de chú fáng        a woman who is presentable and capable in the kitchen

Nguồn tin: Pro-Language

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Ngoại Ngữ Đông Nam Á
HỌC TIẾNG KHMER 



HỌC TIẾNG THÁI


HỌC TIẾNG LÀO


HỌC TIẾNG MYANMAR



HỌC TIẾNG INDONESIA


HỌC TIẾNG MALAYSIA



HỌC TIẾNG HOA CĂN BẢN



HỌC TIẾNG ANH BỒI



HỌC TIẾNG VIỆT


 

Chúng tôi trên mạng xã hội














Chat Zalo 
zalo sharelogo




 





 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây