TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ TiẾNG HÀN |
1 | * ampe kế yêu cầu điện cực đại >>> | 최대 수요 전류계 |
2 | * ampe(A) >>> | 암페어 |
3 | * ampe/giờ >>> | 암페어 시 |
4 | * an toàn điện >>> | 전기안전 |
5 | * an toàn nhân mạng >>> | 인명의 안전 |
6 | * axít phốt pho ríc >>> | 인산나트륨 |
7 | * bảng công tắc điện áp cao không đóng >>> | 부분폐쇄형 |
8 | * bảng điện >>> | 패널 |
9 | * bảng mạch in >>> | 프린트 배선 회로용 기판 |
10 | * bảng phân phối điện chính >>> | 주배선반 |
11 | * bảng phân phối trung gian >>> | 중간 배선판 |
12 | * bảng tín hiệu >>> | 표시기 |
13 | * bảo dưỡng >>> | 보수 |
14 | * bảo hộ sai >>> | 차동보호 |
15 | * bão hòa >>> | 포화 |
16 | * bảo vệ rơle >>> | 계전보호 |
17 | * bảo vệ theo chiều dọc >>> | 종방향 보호 |
18 | * bảo vệ tốc độ kép >>> | 이중급속 보호 |
19 | * bảo vệ tổng trở >>> | 임피던스 보호 |
20 | * bảo vệ tức thời >>> | 순시 보호 |
21 | * bề mặt ngoài >>> | 외부의 인터페이스 |
22 | * biến áp 2 cuộn dây >>> | 2권선 변압기 |
23 | * biến áp dùng kiểm tra. >>> | 시험용 변압기 |
24 | * biến áp nối đất >>> | 접지변압기 |
25 | * biến dạng vĩnh cửu >>> | 영구변형 |
26 | * biên độ >>> | 진폭 |
27 | * biên độ xung >>> | 펄스폭 |
28 | * biến trở >>> | 가감 저항기 |
29 | * biểu đồ dao động điện áp >>> | 전압 오실로그램 |
30 | * bỏ >>> | 제거 |
31 | * bộ biến đổi tần số >>> | 주파수 변환기 |
32 | * bộ biến thế >>> | 변성기 |
33 | * bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic >>> | 실리콘 제어 정류기 |
34 | * bộ chuyển mạch >>> | 전류전환기 |
35 | * bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt >>> | 광 스위치 |
36 | * bộ chuyển mạch kiểm soát bằng silic >>> | 실리콘 제어 스위치 |
37 | * bộ đảo điện >>> | 인버터 |
38 | * bó dây >>> | 전선묶음 |
39 | * bộ điều chỉnh >>> | 제어기 |
40 | * bộ điều chỉnh chính >>> | 주 제어기 (Controller) |
41 | * bộ điều khiển >>> | 모뎀 |
42 | * bộ kết nối thử nghiệm >>> | 시험커넥터 |
43 | * bộ khuếch đại >>> | 증폭기 |
44 | * bộ lọc >>> | 필터 |
45 | * bộ lọc tự động >>> | 능동 필터 |
46 | * bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng >>> | 빛에 민감한 탐지기 |
47 | * bộ nạp điện >>> | 충전기 |
48 | * bộ ngắt điện >>> | 인터럽터 |
49 | * bộ ngắt điện >>> | 전류차단기 |
50 | * bộ ngắt điện phân dòng >>> | 우회 차단기 |
51 | * bộ nhớ Bubble điện từ >>> | 자기 버블 기억장치 |
52 | * bộ nhớ chỉ đọc >>> | 비휘발성 메머리칩 |
53 | * bộ nhớ vĩnh cửu >>> | 영구 기억 |
54 | * bộ phận dẫn >>> | 도전부 |
55 | * bộ phận dự phòng >>> | 예비품 |
56 | * bộ phân lắp ráp >>> | 조립품 |
57 | * bộ tản nhiệt >>> | 방열기 |
58 | * bỏ thầu/ đấu thầu >>> | 입찰 |
59 | * bộ thử hở >>> | 탐지기 |
60 | * bộ tích lũy nước >>> | 유압 축적기 |
61 | * bộ tiếp xúc chính >>> | 주 접촉자 |
62 | * bộ tìm phương hướng tự động >>> | 자동 방위 측정기 |
63 | * bổ trợ >>> | 보조 |
64 | * bóng đèn >>> | 전등 |
65 | * bóng đèn 100 W >>> | 100 와트 의 전구 |
66 | * bột/bụi >>> | 분말 |
67 | * bu lông >>> | 볼트 |
68 | * bức xạ nhiệt mặt trời >>> | 태양열의 방사 |
69 | * bức xạ quang >>> | 광복사 |
70 | * cable >>> | 케이블 |
71 | * cách điện bằng sứ >>> | 애자절연 |
72 | * cách điện bên ngoài >>> | 외부절연 |
73 | * cách điện bên trong >>> | 내부절연 |
74 | * cách điện đồng tâm >>> | 동심절연 |
75 | * cách điện toàn phần >>> | 전절연 |
76 | * cái bơm >>> | 펌프 |
77 | * cái bơm dầu/vịt dầu >>> | 유펌프 |
78 | * cái bù sự giảm điện áp đường dây >>> | 선로전압강하보상기 |
79 | * cái đóng mạch bằng gas >>> | 가스 차단기 |
80 | * cái đóng ngắt phụ tải của tụ điện đơn >>> | 단일 콘덴서군 부하개폐기 |
81 | * cái giảm xóc/ thiết bị đệm >>> | 완충, 제동장치 |
82 | * cái kìm >>> | 집게 |
83 | * cái ngắt điện >>> | 차단기 |
84 | * cái ngắt điện khu vực >>> | 구간차단기 |
85 | * cái ngắt điện tốc độ cao >>> | 고속도 차단기 |
86 | * cái ngắt mạch cao áp >>> | 고압 교류 차단기 |
87 | * cái tiếp xúc cố định >>> | 고정 접촉자 |
88 | * cái tiếp xúc điện từ >>> | 전자 접촉기 |
89 | * cái tụ điện >>> | 콘덴서 |
90 | * cảm biến >>> | 센서 |
91 | * cảm ứng điện từ >>> | 전자유도 |
92 | * cân bằng >>> | 평형 |
93 | * cân bằng tải >>> | 부하평형 |
94 | * cặn/ chất lắng đọng >>> | 침적 |
95 | * cảnh báo >>> | 경보 |
96 | * cao su silicon >>> | 실리콘 고무 |
97 | * cao tần >>> | 고주파 |
98 | * cáp bảo vệ/cáp vỏ bọc >>> | 차폐케이블 |
99 | * cặp dây >>> | 짝권선 |
100 | * cáp điện >>> | 전선관 |
101 | * cáp điện OF >>> | OF 전력게이블 |
102 | * cấp độ hỏng hóc >>> | 오차계급 |
103 | * cáp đồng trục >>> | 동축 케이블 |
104 | * cáp không tải >>> | 무부하 케이블 |
105 | * cặp nhiệt ngẫu >>> | 열전대 |
106 | * cáp quang >>> | 광케이블 |
107 | * cáp sợi quang >>> | 광섬유케이블 |
108 | * cáp tín hiệu >>> | 신호케이블 |
109 | * cầu chì >>> | 퓨즈 |
110 | * cầu chì >>> | 전력퓨즈 |
111 | * cầu chì cao áp >>> | 고압 퓨즈 |
112 | * cầu dao >>> | 차단기 |
113 | * cầu dao một đầu một dây >>> | 단극 단투 개폐기 |
114 | * chân đèn >>> | 소켓 |
115 | * chập điện >>> | 합선하다 |
116 | * chập mạch >>> | 단락고장 |
117 | * chất cách điện >>> | 절연물, 절연체 |
118 | * chất cách điện epoxi >>> | 에폭시절연 |
119 | * chất cách điện hữu cơ >>> | 유기 절연체 |
120 | * chất cách điện tự phục hồi >>> | 자기회복 절연 |
121 | * chất cách điện tự phục hồi bên ngoài >>> | 자기 회복 외부절연 |
122 | * chất cặn, chất lắng đọng >>> | 물침적 |
123 | * chất dẫn >>> | 도체 |
124 | * chất dẫn điện >>> | 전기전도체 |
125 | * chất dẫn điện dẻo >>> | 가요성 도체 |
126 | * chất dễ nổ >>> | 폭발물 |
127 | * chất điện môi >>> | 매질 |
128 | * chất điện môi rắn >>> | 고체 절연물 |
129 | * chất gây ô nhiễm không khí >>> | 대기오염물질 |
130 | * chất hỗn hợp >>> | 혼합물 |
131 | * chất không dẫn điện >>> | 부전도체 |
132 | * chất làm chậm lại >>> | 지연 |
133 | * chất lượng điện >>> | 전력품질 |
134 | * chất rắn >>> | 경질 도체 |
135 | * chất siêu dẫn điện >>> | 초전도체 |
136 | * chất thải >>> | 폐기물 |
137 | * cháy >>> | 화상 |
138 | * chì >>> | 납 |
139 | * chi tiết >>> | 세부사항 |
140 | * chiều dọc >>> | 종방향 |
141 | * chính sách phát triển điện >>> | 전력개발정책 |
142 | * chỉnh sửa cơ học >>> | 기계적 조정 |
143 | * chịu rung >>> | 진동내구성 |
144 | * chống ăn mòn >>> | 방청 |
145 | * chu kì khí hậu >>> | 기후주기 |
146 | * chu trình nhiệt >>> | 열사이클 |
147 | * chứng nhận kỹ thuật mới >>> | 신기술인증 |
148 | * chứng nhận quản lý chất lượng >>> | 품질관리인증 |
149 | * chứng nhận sản phẩm an toàn >>> | 안전제품인증 |
150 | * chuyển mạch ghi >>> | 육로운송 |
151 | * cơ chế mua điện trực tiếp >>> | 직접구매제도 |
152 | * cơ gới hóa >>> | 전기로 작동 |
153 | * cơ quan năng lượng quốc tế >>> | 국제 에너지기관 |
154 | * cơ quan nguyên tử quốc tế >>> | 국제원자력 기관 |
155 | * cơ sở hạ tầng điện lực >>> | 전력 인프라 |
156 | * cộng hưởng sắt mangan >>> | 자석공진 |
157 | * cộng hưởng từ. hạt nhân >>> | 핵 자기 공명 |
158 | * công nghiệp điện >>> | 전력산업, 전력공업 |
159 | * công nhận ký hiệu quang học >>> | 광학식 문자인식 |
160 | * công suất biểu khiến >>> | 피상 전력 |
161 | * công tắc >>> | 스위치 |
162 | * công tắc >>> | 개폐기/스위치 |
163 | * công tắc 3 cực >>> | 3극 동작 개폐기 |
164 | * công tắc áp suất >>> | 압력 스위치 |
165 | * công tắc bấm >>> | 버턴스위치 |
166 | * công tắc biến đổi điện kế >>> | 전류계 전환스위치 |
167 | * công tác chân không >>> | 진공 스위치 |
168 | * công tắc chỉ thị >>> | 파일럿 스위치 |
169 | * công tắc chính >>> | 주 개페기 |
170 | * công tắc chọn >>> | 선택스위치 |
171 | * công tắc đạp chân >>> | 발 밟음 스위치 |
172 | * công tắc điện >>> | 개폐기 |
173 | * công tắc động cơ >>> | 전동기 개폐기 |
174 | * công tắc đóng ngắt tải >>> | 부하개폐기 |
175 | * công tắc đường dây. >>> | 선로개폐기 |
176 | * công tắc giới hạn >>> | 리밋 스위치 |
177 | * công tắc giới hạn >>> | 제한스위치 |
178 | * công tắc hành trình >>> | 극한 스위치 |
179 | * công tắc khẩn cấp >>> | 비상 스위치 |
180 | * công tắc khu vực >>> | 구간개폐기 |
181 | * công tắc mở >>> | 개방형 개폐기기 |
182 | * công tắc mức độ >>> | 레벨 스위치 |
183 | * công tắc ngắt điện >>> | 단로기 |
184 | * công tắc nối đất tốc độ cao >>> | 고속도 접지 스위치 |
185 | * công tắc PAD >>> | PAD 스위치 |
186 | * công tắc phụ dự bị >>> | 예비 보조스위치 |
187 | * công tắc phụ tải cao áp >>> | 교류고압부하개폐기 |
188 | * công tắc tải bị thử nghiệm >>> | 피시험 부하개폐기 |
189 | * công tắc tải cảm ứng >>> | 유도부하 개폐 |
190 | * công tắc tải chuyên dụng >>> | 제한된 용도의 개폐기 |
191 | * công tắc tải động cơ >>> | 전동기부하 개폐기 |
192 | * công tắc tiếp đất >>> | 접지개폐기 |
193 | * công tắc tốc độ >>> | 속도 스위치 |
194 | * công tắc xoay >>> | 회전 스위치 |
195 | * công tơ điện >>> | 전기계량기 |
196 | * công ty cung cấp >>> | 공급회사 |
197 | * công ty điện >>> | 전력회사 |
198 | * công ty điện lực Hàn Quốc >>> | 한국전력공사 |
199 | * công xuất >>> | 출력 |
200 | * cột dẫn/ cột điện >>> | 도전봉 |
201 | * cột đơn >>> | 단주형 |
202 | * cột thu lôi >>> | 피뢰기 |
203 | * cửa chớp >>> | 셔터 |
204 | * cửa thông gió >>> | 통풍구 |
205 | * cực (pole) >>> | 극 |
206 | * cực thử nghiệm PT >>> | PT 시험단자 |
207 | * cực/ đầu nối >>> | 단자 |
208 | * cụm thiết bị kiểm soát thông tin >>> | 전송제어장치 |
209 | * cung cấp điện >>> | 전력공급 |
210 | * cung cầu về điện >>> | 전기수급 |
211 | * cuộn dây >>> | 권선 |
212 | * cuộn dây bộ trợ >>> | 보조권선 |
213 | * cuộn dây cao áp >>> | 고압권선 |
214 | * cuộn dây điện áp thấp >>> | 저압권선 |
215 | * cuộn dây điện trong máy biến thế >>> | 배선 |
216 | * cuộn dây nối tiếp >>> | 직렬 권선 |
217 | * cuộn dây ổn định >>> | 안정권선 |
218 | * cuộn dây pha >>> | 상권선 |
219 | * cuộn đóng >>> | 폐로 코일 |
220 | * cuộn trung áp >>> | 중압권선 |
221 | * cuộn/ mạch lớn >>> | 대루프 |
222 | * cường độ điện >>> | 전기강도 |
223 | * cường độ máy/năng suất máy >>> | 기계적 강도 |
224 | * dạng sóng >>> | 파형 |
225 | * đẳng thế >>> | 등전위 |
226 | * đánh thủng lớp cách điện >>> | 절연파괴 |
227 | * đầu búa >>> | 해머 머리 |
228 | * dầu cách điện >>> | 절연유 |
229 | * dầu nhờn, dầu mỡ >>> | 그리스 |
230 | * đấu nối đoạn đoản mạch >>> | 단락결선 |
231 | * dầu thô >>> | 원유 |
232 | * đầu tư quy mô lớn >>> | 대규모 투자 |
233 | * dây cách điện >>> | 가요도선 |
234 | * dây cách điện >>> | 전열선 |
235 | * dây cách điện bện >>> | 절연 연선 |
236 | * dây cao áp >>> | 고압선 |
237 | * dây cao thế >>> | 고볼트선 |
238 | * dây cáp >>> | 케이블 |
239 | * dây cầu chì >>> | 인출선 |
240 | * dây dẫn điện >>> | 전선 |
241 | * dây điện >>> | 전선 |
242 | * dây đồng >>> | 동선 |
243 | * dây hạ thế >>> | 저볼트선 |
244 | * dây nối đất >>> | 접지선 |
245 | * dây trần >>> | 나선 |
246 | * dây trung thế >>> | 중간볼트선 |
247 | * dây vào >>> | 인입선 |
248 | * dây vào dây ra >>> | 인입인출선 |
249 | * đê xi ben >>> | 데시벨 |
250 | * đèn ánh sáng trắng >>> | 백열등 |
251 | * đèn cao áp thủy ngân >>> | 고압수은등 |
252 | * đèn chiếu sáng >>> | 조명등 |
253 | * đèn huỳnh quang >>> | 형광등 |
254 | * đèn huỳnh quang >>> | 형광등 |
255 | * đèn huỳnh quang trực quan >>> | 직관 형광등 |
256 | * đèn sóng chạy >>> | 진행파관 |
257 | * đèn tín hiệu >>> | 신호등 |
258 | * đèn tròn dây tóc >>> | 백연전구 |
259 | * dịch vụ khách hàng >>> | 고객서비스 |
260 | * điểm nối dây >>> | 탭 |
261 | * điểm nối dây cầu chì >>> | 인출단자 |
262 | * điểm nối dây điện >>> | 단자부 |
263 | * điểm nối nguồn điện 3 pha >>> | 3상 전압원의 접속 단자 |
264 | * điểm phát sinh hồ quang >>> | 아크 발생 장소 |
265 | * điểm trung lập >>> | 중성점 |
266 | * điện áp >>> | 전압 |
267 | * điện áp 100vol >>> | 100볼트 의 전압 |
268 | * điện áp cao >>> | 높은 전압 |
269 | * điện áp chạy máy >>> | 운전전압 |
270 | * điện áp chỉ định >>> | 지정전압 |
271 | * điện áp chịu ẩm >>> | 주수 내전압 |
272 | * điện áp chịu xung lượng điện sét >>> | 뇌충격 내전압 |
273 | * điện áp của tần số công suất >>> | 상용주파 내전압 |
274 | * điện áp cực cao >>> | 최고전압 |
275 | * điện áp đánh thủng lớp cách điện >>> | 섬락전압 |
276 | * điện áp đặt >>> | 정정전압 |
277 | * điện áp định mức >>> | 정격 전압 |
278 | * điện áp đỉnh ngược >>> | 피크 역전압 |
279 | * điện áp giữa hai pha >>> | 상간 전압 |
280 | * điện áp kết hợp >>> | 결합전압 |
281 | * điện áp khôi phục tạm thời >>> | 과도회복전압 |
282 | * điện áp không cân bằng >>> | 불평형 전압 |
283 | * điện áp mất >>> | 실압 |
284 | * điên áp quá tức thời >>> | 임시과전압 |
285 | * điện áp sơ cấp >>> | 주전압 |
286 | * điện áp tạm thời >>> | 과도전압 |
287 | * điện áp thấp >>> | 낮은 전압 |
288 | * điện áp thử nghiệm tần số công suất >>> | 상용주파 시험전압 |
289 | * điện áp ứng dụng >>> | 인가전압 |
290 | * điện áp vượt quá >>> | 과전압 |
291 | * điện áp xoay chiều >>> | 교류전압 |
292 | * điện áp xung lượng >>> | 충전전압 |
293 | * điện cảm ứng >>> | 유도전기 |
294 | * điện cao áp >>> | 특고압 |
295 | * điện cực đại >>> | 최대전력 |
296 | * điện dự trữ >>> | 예비전력 |
297 | * điện hiệu dụng >>> | 유효전력 |
298 | * điện hỏng >>> | 고장전류 |
299 | * điện kép >>> | 이중 출력 |
300 | * điện nghịch >>> | 역전력, 역출력 |
301 | * điện thế triệt tiêu >>> | 영전위 |
302 | * điện tiêu dùng >>> | 소비전력, 저항손 |
303 | * điện trở động lực >>> | 제동 저항기 |
304 | * điện trở khởi động >>> | 기동 저항기 |
305 | * điện trở nhiệt độ tới hạn >>> | 저항기임계 온도 |
306 | * điện trở nối đất >>> | 접지 저항기 |
307 | * điện trở nối đất >>> | 접지계전기 |
308 | * điện trở phóng điện >>> | 방전 저항기 |
309 | * điện trở phụ tải >>> | 부하 저항기 |
310 | * điện trở phụ trợ >>> | 보조 저항기 |
311 | * điện trung bình >>> | 평균전력 |
312 | * điện tử >>> | 전자 |
313 | * điều biến độ dài xung >>> | 펄스 지속 변조 |
314 | * điều biến pha >>> | 위상 변조 |
315 | * điều biến tần số >>> | 주파수 변조 |
316 | * điều biến tần số xung >>> | 펄스 주파수 변조 |
317 | * điều biến xung thời gian >>> | 펄스 시간 변조 |
318 | * điều chỉnh >>> | 조절 |
319 | * điều chỉnh >>> | 조정 |
320 | * điều chỉnh biên độ >>> | 진폭 변조 |
321 | * điều chỉnh điện áp >>> | 직접 수치 제어 |
322 | * điều chỉnh điện áp thời gian tải >>> | 부하시 전압조정기 |
323 | * điều chỉnh kỹ lưỡng tự động >>> | 자동 세밀 조정 |
324 | * điều chỉnh nhận tự động >>> | 자동 이득 제어 |
325 | * điều khiển lượng ẩm >>> | 습기제어 |
326 | * điều khiển tần số tự động >>> | 자동 주파수 제어 |
327 | * điều khiển từ xa >>> | 리모트 컨트롤 |
328 | * điều khiển từ xa >>> | 원격제어 |
329 | * điều kiện lắp đặt >>> | 설치조건 |
330 | * điều kiện môi trường >>> | 환경조건 |
331 | * điều kiện vận hành >>> | 운전조건 |
332 | * diezen >>> | 디젤 |
333 | * định mức >>> | 정격 |
334 | * đinh ốc >>> | 나사 |
335 | * đinh tán nối đất >>> | 접지볼트 |
336 | * điốt phun la de >>> | 주입형 레이저 다이오드 |
337 | * điốt quang >>> | 발광 다이오드 |
338 | * độ ẩm >>> | 습기 |
339 | * độ ẩm tương đối >>> | 상대습도 |
340 | * độ hài lòng của khách hàng >>> | 고객만족도 |
341 | * đo mức độ âm thanh >>> | 소음레벨의 측정 |
342 | * độ nhạy >>> | 감도 |
343 | * độ nhạy >>> | 민감도 |
344 | * độ tin cậy >>> | 신뢰도 |
345 | * độ trung thực cao >>> | 고충실도 |
346 | * độ tự cảm >>> | 인덕턴스 |
347 | * đo từ xa >>> | 원격측정 |
348 | * đối cực >>> | 반대 극성 |
349 | * đổi pha >>> | 위상변위 |
350 | * đơn cực >>> | 단극 |
351 | * đơn vị điều khiển đường dây >>> | 회선 제어 유닛 |
352 | * đơn vị truyền >>> | 운송단위 |
353 | * đơn xin ngắt điện >>> | 정전신청서 |
354 | * đồng >>> | 동도체 |
355 | * đồng bộ kế >>> | 동기검정기 |
356 | * động cơ >>> | 모터 |
357 | * động cơ điện >>> | 모터 |
358 | * động cơ điện 1 chiều >>> | 직류전동기 |
359 | * động cơ điện cảm ứng >>> | 유도 전동기 |
360 | * động cơ điện hiệu suất cao. >>> | 고효율 전동기 |
361 | * động cơ điện xoay chiều >>> | 교류전동기 |
362 | * động cơ khởi động >>> | 기동기 |
363 | * động cơ quạt >>> | 팬모터 |
364 | * dòng điện >>> | 전류 |
365 | * dòng điện 1 chiều >>> | 직류전류 |
366 | * dòng điện 100V >>> | 전류 100볼트 |
367 | * dòng điện ban đầu >>> | 초기전류 |
368 | * dòng điện cảm ứng. >>> | 유도 전류 |
369 | * dòng điện cao áp >>> | 고압전류 |
370 | * dòng điện cho phép >>> | 허용 전류 |
371 | * dòng điện cho phép qua dây dẫn >>> | 전선의 허용 전류 |
372 | * dòng điện cực đại >>> | 최대전류 |
373 | * dòng điện đặt >>> | 정정전류 |
374 | * dòng điện định mức >>> | 정격 전류 |
375 | * dòng điện đoản mạch 3 pha >>> | 3상 단락전류 |
376 | * dòng điện đối lưu >>> | 대류전류 |
377 | * dòng điện khởi động >>> | 기동전류 |
378 | * dòng điện liên tục >>> | 지속전류 |
379 | * dòng điện nhận >>> | 인계전류 |
380 | * dòng điện nối đất >>> | 지락전류 |
381 | * dòng điện tạm thời >>> | 과도전류 |
382 | * dòng điện thấp áp >>> | 저압전류 |
383 | * dòng điện thường >>> | 표준전류 |
384 | * dòng điện trở >>> | 저항성전류 |
385 | * dòng điện trong thời gian ngắn >>> | 단시간전류 |
386 | * dòng điện truyền >>> | 전이전류 |
387 | * dòng điện ứng dụng >>> | 인가전류 |
388 | * dòng điện xoay chiều >>> | 교류전류 |
389 | * dòng điện xung lượng >>> | 충격전류 |
390 | * dòng điện xung lượng thời gian dài >>> | 장시간 충격전류 |
391 | * đóng đồng bộ >>> | 동기폐로 |
392 | * đồng hồ báo mức dầu >>> | 유면 지시계 |
393 | * đồng hồ đo tốc độ doppler lade >>> | 레이저 도플러 속도계 |
394 | * đồng hồ tần số >>> | 주파수계 |
395 | * đồng thau >>> | 황동 |
396 | * dự án >>> | 프로젝트 |
397 | * dự án quy mô lớn >>> | 대규모 프로젝트 |
398 | * dữ liệu/dữ kiện >>> | 정보 |
399 | * đun nóng trước >>> | 예열 |
400 | * dụng cụ báo điện từ >>> | 자기 방향 지시기 |
401 | * dụng cụ đo lường >>> | 측정도구 |
402 | * dung lượng >>> | 용량 |
403 | * dung lượng chuẩn >>> | 기준 용량 |
404 | * dung lượng cung cấp >>> | 공급용량 |
405 | * dung lượng lớn >>> | 대용량 |
406 | * dung sai >>> | 허용오차 |
407 | * đường cong bao >>> | 포락선 |
408 | * đường dây điện trên không >>> | 가공선로 |
409 | * đường dây phân phối điện trên không >>> | 가공 배전 선로 |
410 | * đường dây ra/ fiđơ >>> | 급전선 |
411 | * đường hình sin >>> | 정현파 |
412 | * đương kính >>> | 직경/외경 |
413 | * đường kính >>> | 직경 |
414 | * đường ống dẫn >>> | 배관 |
415 | * đường ống dẫn dầu >>> | 석유 파이프라인 |
416 | * đường ống dẫn ga >>> | 가스파이프라인 |
417 | * đường vuông góc >>> | 수직선 |
418 | * đứt cầu chì >>> | 퓨즈가 끊어지다 |
419 | * duy trì >>> | 유지 |
420 | * duy trì bảo dưỡng trực tiếp >>> | 직접 유지보수 |
421 | * duy trì điện áp quy định >>> | 규정전압 유지 |
422 | * duy trì tần số quy định >>> | 규정주파수유지 |
423 | * gắn, lắp bóng đèn >>> | 전등을 달다 |
424 | * kế >>> | 전류계 |
425 | * keo cách điện >>> | 절열 테이프 |
426 | * mất điện >>> | 정전 |
427 | * máy biến áp >>> | 변압기 |
428 | * máy cảnh báo >>> | 경보기 |
429 | * máy điện >>> | 전동기 |
430 | * máy phát điện >>> | 발전기 |
431 | * ổ cắm điện >>> | 콘센트 |
432 | * pin. ăcqui >>> | 전지 |
433 | * quy ước >>> | 규약 |
434 | * sự cách điện >>> | 절연 |
435 | * tải >>> | 부하 |
436 | * tần số >>> | 전파 |
437 | * tốc độ quay >>> | 회전속도 |
438 | * vòng quay >>> | 회전 |
439 | * xe điện >>> | 전동차 |
Nguồn tin: Pro-Language
Những tin mới hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội