Ngoại ngữ chuyên ngành

https://ngoainguchuyennganh.com:443


Bài 1: Tiếng Hàn Ngành Điện

Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Hàn giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Hàn Quốc.
Bài 1: Tiếng Hàn Ngành Điện

TIẾNG HÀN NGÀNH ĐIỆN
 
TT TỪ TiẾNG ViỆT TỪ TiẾNG HÀN
1 * ampe kế yêu cầu điện cực đại    >>> 최대 수요 전류계
2 * ampe(A)    >>> 암페어
3 * ampe/giờ    >>> 암페어 시
4 * an toàn điện    >>> 전기안전
5 * an toàn nhân mạng    >>> 인명의 안전
6 * axít phốt pho ríc    >>> 인산나트륨
7 * bảng công tắc điện áp cao không đóng    >>> 부분폐쇄형
8 * bảng điện    >>> 패널
9 * bảng mạch in    >>> 프린트 배선 회로용 기판
10 * bảng phân phối điện chính    >>> 주배선반
11 * bảng phân phối trung gian    >>> 중간 배선판
12 * bảng tín hiệu    >>> 표시기
13 * bảo dưỡng    >>> 보수
14 * bảo hộ sai    >>> 차동보호
15 * bão hòa    >>> 포화
16 * bảo vệ rơle    >>> 계전보호
17 * bảo vệ theo chiều dọc    >>> 종방향 보호
18 * bảo vệ tốc độ kép    >>> 이중급속 보호
19 * bảo vệ tổng trở    >>> 임피던스 보호
20 * bảo vệ tức thời    >>> 순시 보호
21 * bề mặt ngoài    >>> 외부의 인터페이스
22 * biến áp 2 cuộn dây    >>> 2권선 변압기
23 * biến áp dùng kiểm tra.    >>> 시험용 변압기
24 * biến áp nối đất    >>> 접지변압기
25 * biến dạng vĩnh cửu    >>> 영구변형
26 * biên độ    >>> 진폭
27 * biên độ xung    >>> 펄스폭
28 * biến trở    >>> 가감 저항기
29 * biểu đồ dao động điện áp    >>> 전압 오실로그램
30 * bỏ    >>> 제거
31 * bộ biến đổi tần số    >>> 주파수 변환기
32 * bộ biến thế    >>> 변성기
33 * bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic    >>> 실리콘 제어 정류기
34 * bộ chuyển mạch    >>> 전류전환기
35 * bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt    >>> 광 스위치
36 * bộ chuyển mạch kiểm soát bằng silic    >>> 실리콘 제어 스위치
37 * bộ đảo điện    >>> 인버터
38 * bó dây    >>> 전선묶음
39 * bộ điều chỉnh    >>> 제어기
40 * bộ điều chỉnh chính    >>> 주 제어기 (Controller)
41 * bộ điều khiển    >>> 모뎀
42 * bộ kết nối thử nghiệm    >>> 시험커넥터
43 * bộ khuếch đại    >>> 증폭기
44 * bộ lọc    >>> 필터
45 * bộ lọc tự động    >>> 능동 필터
46 * bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng    >>> 빛에 민감한 탐지기
47 * bộ nạp điện    >>> 충전기
48 * bộ ngắt điện    >>> 인터럽터
49 * bộ ngắt điện    >>> 전류차단기
50 * bộ ngắt điện phân dòng    >>> 우회 차단기
51 * bộ nhớ Bubble điện từ    >>> 자기 버블 기억장치
52 * bộ nhớ chỉ đọc    >>> 비휘발성 메머리칩
53 * bộ nhớ vĩnh cửu    >>> 영구 기억
54 * bộ phận dẫn    >>> 도전부
55 * bộ phận dự phòng    >>> 예비품
56 * bộ phân lắp ráp    >>> 조립품
57 * bộ tản nhiệt    >>> 방열기
58 * bỏ thầu/ đấu thầu    >>> 입찰
59 * bộ thử hở    >>> 탐지기
60 * bộ tích lũy nước    >>> 유압 축적기
61 * bộ tiếp xúc chính    >>> 주 접촉자
62 * bộ tìm phương hướng tự động    >>> 자동 방위 측정기
63 * bổ trợ    >>> 보조
64 * bóng đèn    >>> 전등
65 * bóng đèn 100 W    >>> 100 와트 의 전구
66 * bột/bụi    >>> 분말
67 * bu lông    >>> 볼트
68 * bức xạ nhiệt mặt trời    >>> 태양열의 방사
69 * bức xạ quang    >>> 광복사
70 * cable    >>> 케이블
71 * cách điện bằng sứ    >>> 애자절연
72 * cách điện bên ngoài    >>> 외부절연
73 * cách điện bên trong    >>> 내부절연
74 * cách điện đồng tâm    >>> 동심절연
75 * cách điện toàn phần    >>> 전절연
76 * cái bơm    >>> 펌프
77 * cái bơm dầu/vịt dầu    >>> 유펌프
78 * cái bù sự giảm điện áp đường dây    >>> 선로전압강하보상기
79 * cái đóng mạch bằng gas    >>> 가스 차단기
80 * cái đóng ngắt phụ tải của tụ điện đơn    >>> 단일 콘덴서군 부하개폐기
81 * cái giảm xóc/ thiết bị đệm    >>> 완충, 제동장치
82 * cái kìm    >>> 집게
83 * cái ngắt điện    >>> 차단기
84 * cái ngắt điện khu vực    >>> 구간차단기
85 * cái ngắt điện tốc độ cao    >>> 고속도 차단기
86 * cái ngắt mạch cao áp    >>> 고압 교류 차단기
87 * cái tiếp xúc cố định    >>> 고정 접촉자
88 * cái tiếp xúc điện từ    >>> 전자 접촉기
89 * cái tụ điện    >>> 콘덴서
90 * cảm biến    >>> 센서
91 * cảm ứng điện từ    >>> 전자유도
92 * cân bằng    >>> 평형
93 * cân bằng tải    >>> 부하평형
94 * cặn/ chất lắng đọng    >>> 침적
95 * cảnh báo    >>> 경보
96 * cao su silicon    >>> 실리콘 고무
97 * cao tần    >>> 고주파
98 * cáp bảo vệ/cáp vỏ bọc    >>> 차폐케이블
99 * cặp dây    >>> 짝권선
100 * cáp điện    >>> 전선관
101 * cáp điện OF    >>> OF 전력게이블
102 * cấp độ hỏng hóc    >>> 오차계급
103 * cáp đồng trục    >>> 동축 케이블
104 * cáp không tải    >>> 무부하 케이블
105 * cặp nhiệt ngẫu    >>> 열전대
106 * cáp quang    >>> 광케이블
107 * cáp sợi quang    >>> 광섬유케이블
108 * cáp tín hiệu    >>> 신호케이블
109 * cầu chì    >>> 퓨즈
110 * cầu chì    >>> 전력퓨즈
111 * cầu chì cao áp    >>> 고압 퓨즈
112 * cầu dao    >>> 차단기
113 * cầu dao một đầu một dây    >>> 단극 단투 개폐기
114 * chân đèn    >>> 소켓
115 * chập điện    >>> 합선하다 
116 * chập mạch    >>> 단락고장
117 * chất cách điện    >>> 절연물, 절연체
118 * chất cách điện epoxi    >>> 에폭시절연
119 * chất cách điện hữu cơ    >>> 유기 절연체
120 * chất cách điện tự phục hồi    >>> 자기회복 절연
121 * chất cách điện tự phục hồi bên ngoài    >>> 자기 회복 외부절연
122 * chất cặn, chất lắng đọng    >>> 물침적
123 * chất dẫn    >>> 도체
124 * chất dẫn điện    >>> 전기전도체
125 * chất dẫn điện dẻo    >>> 가요성 도체
126 * chất dễ nổ    >>> 폭발물
127 * chất điện môi    >>> 매질
128 * chất điện môi rắn    >>> 고체 절연물
129 * chất gây ô nhiễm không khí    >>> 대기오염물질
130 * chất hỗn hợp    >>> 혼합물
131 * chất không dẫn điện    >>> 부전도체
132 * chất làm chậm lại    >>> 지연
133 * chất lượng điện    >>> 전력품질
134 * chất rắn    >>> 경질 도체
135 * chất siêu dẫn điện    >>> 초전도체
136 * chất thải    >>> 폐기물
137 * cháy    >>> 화상
138 * chì    >>>
139 * chi tiết    >>> 세부사항
140 * chiều dọc    >>> 종방향
141 * chính sách phát triển điện    >>> 전력개발정책
142 * chỉnh sửa cơ học    >>> 기계적 조정
143 * chịu rung    >>> 진동내구성
144 * chống ăn mòn    >>> 방청
145 * chu kì khí hậu    >>> 기후주기
146 * chu trình nhiệt    >>> 열사이클
147 * chứng nhận kỹ thuật mới    >>> 신기술인증
148 * chứng nhận quản lý chất lượng    >>> 품질관리인증
149 * chứng nhận sản phẩm an toàn    >>> 안전제품인증
150 * chuyển mạch ghi    >>> 육로운송
151 * cơ chế mua điện trực tiếp    >>> 직접구매제도
152 * cơ gới hóa    >>> 전기로 작동
153 * cơ quan năng lượng quốc tế    >>> 국제 에너지기관
154 * cơ quan nguyên tử quốc tế    >>> 국제원자력 기관
155 * cơ sở hạ tầng điện lực    >>> 전력 인프라
156 * cộng hưởng sắt mangan    >>> 자석공진
157 * cộng hưởng từ. hạt nhân    >>> 핵 자기 공명
158 * công nghiệp điện    >>> 전력산업, 전력공업
159 * công nhận ký hiệu quang học    >>> 광학식 문자인식
160 * công suất biểu khiến    >>> 피상 전력
161 * công tắc    >>> 스위치
162 * công tắc    >>> 개폐기/스위치
163 * công tắc 3 cực    >>> 3극 동작 개폐기
164 * công tắc áp suất    >>> 압력 스위치
165 * công tắc bấm    >>> 버턴스위치
166 * công tắc biến đổi điện kế    >>> 전류계 전환스위치
167 * công tác chân không    >>> 진공 스위치
168 * công tắc chỉ thị    >>> 파일럿 스위치
169 * công tắc chính    >>> 주 개페기
170 * công tắc chọn    >>> 선택스위치
171 * công tắc đạp chân    >>> 발 밟음 스위치
172 * công tắc điện    >>> 개폐기
173 * công tắc động cơ    >>> 전동기 개폐기
174 * công tắc đóng ngắt tải    >>> 부하개폐기
175 * công tắc đường dây.    >>> 선로개폐기
176 * công tắc giới hạn    >>> 리밋 스위치
177 * công tắc giới hạn    >>> 제한스위치
178 * công tắc hành trình    >>> 극한 스위치
179 * công tắc khẩn cấp    >>> 비상 스위치
180 * công tắc khu vực    >>> 구간개폐기
181 * công tắc mở    >>> 개방형 개폐기기
182 * công tắc mức độ    >>> 레벨 스위치
183 * công tắc ngắt điện    >>> 단로기
184 * công tắc nối đất tốc độ cao    >>> 고속도 접지 스위치
185 * công tắc PAD    >>> PAD 스위치
186 * công tắc phụ dự bị    >>> 예비 보조스위치
187 * công tắc phụ tải cao áp    >>> 교류고압부하개폐기
188 * công tắc tải bị thử nghiệm    >>> 피시험 부하개폐기
189 * công tắc tải cảm ứng    >>> 유도부하 개폐
190 * công tắc tải chuyên dụng    >>> 제한된 용도의 개폐기
191 * công tắc tải động cơ    >>> 전동기부하 개폐기
192 * công tắc tiếp đất    >>> 접지개폐기
193 * công tắc tốc độ    >>> 속도 스위치
194 * công tắc xoay    >>> 회전 스위치
195 * công tơ điện    >>> 전기계량기
196 * công ty cung cấp    >>> 공급회사
197 * công ty điện    >>> 전력회사
198 * công ty điện lực Hàn Quốc    >>> 한국전력공사
199 * công xuất    >>> 출력
200 * cột dẫn/ cột điện    >>> 도전봉
201 * cột đơn    >>> 단주형
202 * cột thu lôi    >>> 피뢰기
203 * cửa chớp    >>> 셔터
204 * cửa thông gió    >>> 통풍구
205 * cực (pole)    >>>
206 * cực thử nghiệm PT    >>> PT 시험단자
207 * cực/ đầu nối    >>> 단자
208 * cụm thiết bị kiểm soát thông tin    >>> 전송제어장치
209 * cung cấp điện    >>> 전력공급
210 * cung cầu về điện    >>> 전기수급
211 * cuộn dây    >>> 권선
212 * cuộn dây bộ trợ    >>> 보조권선
213 * cuộn dây cao áp    >>> 고압권선
214 * cuộn dây điện áp thấp    >>> 저압권선
215 * cuộn dây điện trong máy biến thế    >>> 배선
216 * cuộn dây nối tiếp    >>> 직렬 권선
217 * cuộn dây ổn định    >>> 안정권선
218 * cuộn dây pha    >>> 상권선
219 * cuộn đóng    >>> 폐로 코일
220 * cuộn trung áp    >>> 중압권선
221 * cuộn/ mạch lớn    >>> 대루프
222 * cường độ điện    >>> 전기강도
223 * cường độ máy/năng suất máy    >>> 기계적 강도
224 * dạng sóng    >>> 파형
225 * đẳng thế    >>> 등전위
226 * đánh thủng lớp cách điện    >>> 절연파괴
227 * đầu búa    >>> 해머 머리
228 * dầu cách điện    >>> 절연유
229 * dầu nhờn, dầu mỡ    >>> 그리스
230 * đấu nối đoạn đoản mạch    >>> 단락결선
231 * dầu thô    >>> 원유
232 * đầu tư quy mô lớn    >>> 대규모 투자
233 * dây cách điện    >>> 가요도선
234 * dây cách điện    >>> 전열선
235 * dây cách điện bện    >>> 절연 연선
236 * dây cao áp    >>> 고압선
237 * dây cao thế    >>> 고볼트선
238 * dây cáp    >>> 케이블
239 * dây cầu chì    >>> 인출선
240 * dây dẫn điện    >>> 전선
241 * dây điện    >>> 전선
242 * dây đồng    >>> 동선
243 * dây hạ thế    >>> 저볼트선
244 * dây nối đất    >>> 접지선
245 * dây trần    >>> 나선
246 * dây trung thế    >>> 중간볼트선
247 * dây vào    >>> 인입선
248 * dây vào dây ra    >>> 인입인출선
249 * đê xi ben    >>> 데시벨
250 * đèn ánh sáng trắng    >>> 백열등
251 * đèn cao áp thủy ngân    >>> 고압수은등
252 * đèn chiếu sáng    >>> 조명등
253 * đèn huỳnh quang    >>> 형광등
254 * đèn huỳnh quang    >>> 형광등
255 * đèn huỳnh quang trực quan    >>> 직관 형광등
256 * đèn sóng chạy    >>> 진행파관
257 * đèn tín hiệu    >>> 신호등
258 * đèn tròn dây tóc    >>> 백연전구
259 * dịch vụ khách hàng    >>> 고객서비스
260 * điểm nối dây    >>>
261 * điểm nối dây cầu chì    >>> 인출단자
262 * điểm nối dây điện    >>> 단자부
263 * điểm nối nguồn điện 3 pha    >>> 3상 전압원의 접속 단자
264 * điểm phát sinh hồ quang    >>> 아크 발생 장소
265 * điểm trung lập    >>> 중성점
266 * điện áp    >>> 전압
267 * điện áp 100vol    >>> 100볼트 의 전압
268 * điện áp cao    >>> 높은 전압
269 * điện áp chạy máy    >>> 운전전압
270 * điện áp chỉ định    >>> 지정전압
271 * điện áp chịu ẩm    >>> 주수 내전압
272 * điện áp chịu xung lượng điện sét    >>> 뇌충격 내전압
273 * điện áp của tần số công suất    >>> 상용주파 내전압
274 * điện áp cực cao    >>> 최고전압
275 * điện áp đánh thủng lớp cách điện    >>> 섬락전압
276 * điện áp đặt    >>> 정정전압
277 * điện áp định mức    >>> 정격 전압
278 * điện áp đỉnh ngược    >>> 피크 역전압
279 * điện áp giữa hai pha    >>> 상간 전압
280 * điện áp kết hợp    >>> 결합전압
281 * điện áp khôi phục tạm thời    >>> 과도회복전압
282 * điện áp không cân bằng    >>> 불평형 전압
283 * điện áp mất    >>> 실압
284 * điên áp quá tức thời    >>> 임시과전압
285 * điện áp sơ cấp    >>> 주전압
286 * điện áp tạm thời    >>> 과도전압
287 * điện áp thấp    >>> 낮은 전압
288 * điện áp thử nghiệm tần số công suất    >>> 상용주파 시험전압
289 * điện áp ứng dụng    >>> 인가전압
290 * điện áp vượt quá    >>> 과전압
291 * điện áp xoay chiều    >>> 교류전압
292 * điện áp xung lượng    >>> 충전전압
293 * điện cảm ứng    >>> 유도전기
294 * điện cao áp    >>> 특고압
295 * điện cực đại    >>> 최대전력
296 * điện dự trữ    >>> 예비전력
297 * điện hiệu dụng    >>> 유효전력
298 * điện hỏng    >>> 고장전류
299 * điện kép    >>> 이중 출력
300 * điện nghịch    >>> 역전력, 역출력
301 * điện thế triệt tiêu    >>> 영전위
302 * điện tiêu dùng    >>> 소비전력, 저항손
303 * điện trở động lực    >>> 제동 저항기
304 * điện trở khởi động    >>> 기동 저항기
305 * điện trở nhiệt độ tới hạn    >>> 저항기임계 온도
306 * điện trở nối đất    >>> 접지 저항기
307 * điện trở nối đất    >>> 접지계전기
308 * điện trở phóng điện    >>> 방전 저항기
309 * điện trở phụ tải    >>> 부하 저항기
310 * điện trở phụ trợ    >>> 보조 저항기
311 * điện trung bình    >>> 평균전력
312 * điện tử    >>> 전자
313 * điều biến độ dài xung    >>> 펄스 지속 변조
314 * điều biến pha    >>> 위상 변조
315 * điều biến tần số    >>> 주파수 변조
316 * điều biến tần số xung    >>> 펄스 주파수 변조
317 * điều biến xung thời gian    >>> 펄스 시간 변조
318 * điều chỉnh    >>> 조절
319 * điều chỉnh    >>> 조정
320 * điều chỉnh biên độ    >>> 진폭 변조
321 * điều chỉnh điện áp    >>> 직접 수치 제어
322 * điều chỉnh điện áp thời gian tải    >>> 부하시 전압조정기
323 * điều chỉnh kỹ lưỡng tự động    >>> 자동 세밀 조정
324 * điều chỉnh nhận tự động    >>> 자동 이득 제어
325 * điều khiển lượng ẩm    >>> 습기제어
326 * điều khiển tần số tự động    >>> 자동 주파수 제어
327 * điều khiển từ xa    >>> 리모트 컨트롤
328 * điều khiển từ xa    >>> 원격제어
329 * điều kiện lắp đặt    >>> 설치조건
330 * điều kiện môi trường    >>> 환경조건
331 * điều kiện vận hành    >>> 운전조건
332 * diezen    >>> 디젤
333 * định mức    >>> 정격
334 * đinh ốc    >>> 나사
335 * đinh tán nối đất    >>> 접지볼트
336 * điốt phun la de    >>> 주입형 레이저 다이오드
337 * điốt quang    >>> 발광 다이오드
338 * độ ẩm    >>> 습기
339 * độ ẩm tương đối    >>> 상대습도
340 * độ hài lòng của khách hàng    >>> 고객만족도
341 * đo mức độ âm thanh    >>> 소음레벨의 측정
342 * độ nhạy    >>> 감도
343 * độ nhạy    >>> 민감도
344 * độ tin cậy    >>> 신뢰도
345 * độ trung thực cao    >>> 고충실도
346 * độ tự cảm    >>> 인덕턴스
347 * đo từ xa    >>> 원격측정
348 * đối cực    >>> 반대 극성
349 * đổi pha    >>> 위상변위
350 * đơn cực    >>> 단극
351 * đơn vị điều khiển đường dây    >>> 회선 제어 유닛
352 * đơn vị truyền    >>> 운송단위
353 * đơn xin ngắt điện    >>> 정전신청서
354 * đồng    >>> 동도체
355 * đồng bộ kế    >>> 동기검정기
356 * động cơ    >>> 모터
357 * động cơ điện    >>> 모터
358 * động cơ điện 1 chiều    >>> 직류전동기
359 * động cơ điện cảm ứng    >>> 유도 전동기
360 * động cơ điện hiệu suất cao.    >>> 고효율 전동기
361 * động cơ điện xoay chiều    >>> 교류전동기
362 * động cơ khởi động    >>> 기동기
363 * động cơ quạt    >>> 팬모터
364 * dòng điện    >>> 전류
365 * dòng điện 1 chiều    >>> 직류전류
366 * dòng điện 100V    >>> 전류 100볼트
367 * dòng điện ban đầu    >>> 초기전류
368 * dòng điện cảm ứng.    >>> 유도 전류
369 * dòng điện cao áp    >>> 고압전류
370 * dòng điện cho phép    >>> 허용 전류
371 * dòng điện cho phép qua dây dẫn    >>> 전선의 허용 전류
372 * dòng điện cực đại    >>> 최대전류
373 * dòng điện đặt    >>> 정정전류
374 * dòng điện định mức    >>> 정격 전류
375 * dòng điện đoản mạch 3 pha    >>> 3상 단락전류
376 * dòng điện đối lưu    >>> 대류전류
377 * dòng điện khởi động    >>> 기동전류
378 * dòng điện liên tục    >>> 지속전류
379 * dòng điện nhận    >>> 인계전류
380 * dòng điện nối đất    >>> 지락전류
381 * dòng điện tạm thời    >>> 과도전류
382 * dòng điện thấp áp    >>> 저압전류
383 * dòng điện thường    >>> 표준전류
384 * dòng điện trở    >>> 저항성전류
385 * dòng điện trong thời gian ngắn    >>> 단시간전류
386 * dòng điện truyền    >>> 전이전류
387 * dòng điện ứng dụng    >>> 인가전류
388 * dòng điện xoay chiều    >>> 교류전류
389 * dòng điện xung lượng    >>> 충격전류
390 * dòng điện xung lượng thời gian dài    >>> 장시간 충격전류
391 * đóng đồng bộ    >>> 동기폐로
392 * đồng hồ báo mức dầu    >>> 유면 지시계
393 * đồng hồ đo tốc độ doppler lade    >>> 레이저 도플러 속도계
394 * đồng hồ tần số    >>> 주파수계
395 * đồng thau    >>> 황동
396 * dự án    >>> 프로젝트
397 * dự án quy mô lớn    >>> 대규모 프로젝트
398 * dữ liệu/dữ kiện    >>> 정보
399 * đun nóng trước    >>> 예열
400 * dụng cụ báo điện từ    >>> 자기 방향 지시기
401 * dụng cụ đo lường    >>> 측정도구
402 * dung lượng    >>> 용량
403 * dung lượng chuẩn    >>> 기준 용량
404 * dung lượng cung cấp    >>> 공급용량
405 * dung lượng lớn    >>> 대용량
406 * dung sai    >>> 허용오차
407 * đường cong bao    >>> 포락선
408 * đường dây điện trên không    >>> 가공선로
409 * đường dây phân phối điện trên không    >>> 가공 배전 선로
410 * đường dây ra/ fiđơ    >>> 급전선
411 * đường hình sin    >>> 정현파
412 * đương kính    >>> 직경/외경
413 * đường kính    >>> 직경
414 * đường ống dẫn    >>> 배관
415 * đường ống dẫn dầu    >>> 석유 파이프라인
416 * đường ống dẫn ga    >>> 가스파이프라인
417 * đường vuông góc    >>> 수직선
418 * đứt cầu chì    >>> 퓨즈가 끊어지다
419 * duy trì    >>> 유지
420 * duy trì bảo dưỡng trực tiếp    >>> 직접 유지보수
421 * duy trì điện áp quy định    >>> 규정전압 유지
422 * duy trì tần số quy định    >>> 규정주파수유지
423 * gắn, lắp bóng đèn    >>> 전등을 달다
424 * kế    >>> 전류계
425 * keo cách điện    >>> 절열 테이프
426 * mất điện    >>> 정전
427 * máy biến áp    >>> 변압기
428 * máy cảnh báo    >>> 경보기
429 * máy điện    >>> 전동기
430 * máy phát điện    >>> 발전기
431 * ổ cắm điện    >>> 콘센트
432 * pin. ăcqui    >>> 전지
433 * quy ước    >>> 규약
434 * sự cách điện    >>> 절연
435 * tải    >>> 부하
436 * tần số    >>> 전파
437 * tốc độ quay    >>> 회전속도
438 * vòng quay    >>> 회전
439 * xe điện    >>> 전동차

Nguồn tin: Pro-Language

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây