Bài 3: Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng
- Thứ bảy - 13/02/2016 12:28
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Hàn giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Hàn Quốc.
TIẾNG HÀN NGÀNH XÂY DỰNG
TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ TiẾNG HÀN |
1 | * (lớp) đất yếu >>> | 연약지반 |
2 | * (sự) đứt gãy >>> | 폴트 |
3 | * bản lề cửa, khớp nối >>> | 경첩 |
4 | * bản lề sàn >>> | 플로어 힌지 (floor hinge) |
5 | * bản lề trụ >>> | 피벗 힌지 |
6 | * bản thiết kế >>> | 청사진 |
7 | * bản vẽ mặt cắt >>> | 단면도 |
8 | * bao nhỏ hơn >>> | 포대 |
9 | * biểu đồ >>> | 도표, 그래프 |
10 | * bình cứu hỏa >>> | 소화기 |
11 | * bình oxy để hàn >>> | 산소용접 |
12 | * búa đóng đinh >>> | 망치 |
13 | * búa khoan >>> | 착암기 |
14 | * các loại bao bằng giấy >>> | 마대 |
15 | * cái bịt tai >>> | 귀덥개/귀마개 |
16 | * cái cuốc >>> | 곡괭이 |
17 | * cái cuốc chim >>> | 곡괭이 |
18 | * cái thang >>> | 사다리 |
19 | * cái xẻng >>> | 삽 |
20 | * cái xẻng >>> | 부삽 |
21 | * cần cẩu >>> | 작업자용크레인 |
22 | * cầu vượt >>> | 육교 |
23 | * co ngót >>> | 수축 |
24 | * công trường xây dựng >>> | 공사장 |
25 | * cửa không gỉ >>> | 스텐 도아 |
26 | * cửa nắm >>> | 홀딩 도아 |
27 | * cửa nhôm >>> | 알루미늄 창 |
28 | * cửa nhôm trượt mở 2 cánh >>> | PVC 미서기창 |
29 | * cửa thoát hiểm >>> | 비상구 |
30 | * cục gạch >>> | 벽돌 |
31 | * đá gốc >>> | 원석 |
32 | * đai an toàn >>> | 벨트 |
33 | * dây thừng >>> | 끈 |
34 | * định lượng >>> | 양적 |
35 | * định tính >>> | 정성 |
36 | * độ (khuyết) rỗng >>> | 간극비 |
37 | * độ nhạy cảm >>> | 예민비 |
38 | * gạch men >>> | 자기 질타일 |
39 | * gạch sứ >>> | 도기 질타일 |
40 | * gắn đá hoa cương >>> | 화강석 붙임 |
41 | * gắn miếng chống trơn >>> | 논스립 흠파기 |
42 | * gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm >>> | 반사보온 단열재 붙임 |
43 | * gắn, nèn gạch >>> | 타일 압착붙 |
44 | * găng tay cao su >>> | 고무장갑 |
45 | * gia công làm đục kính >>> | 불투명 가공 |
46 | * giải phân cách bên đường >>> | 중앙 분리대 |
47 | * giàn giáo >>> | 발판 |
48 | * giấy đục (dùng dán lên kính) >>> | 불투명 시트지 |
49 | * gỗ ván làm cốp pha >>> | 합판 거푸집 |
50 | * gờ viền bằng nhựa tổng hợp >>> | 합성수지 걸레받이 |
51 | * hệ số sử dụng đất >>> | 용적율 |
52 | * khẩu trang >>> | 마스크 |
53 | * khóa cửa >>> | 도어 클로우저 door closer |
54 | * khối bê tông rỗng >>> | 속빈시멘트 블록 |
55 | * khối trượt >>> | 낙석 |
56 | * khung cửa không gỉ, khung inox >>> | 스텐레스 창 |
57 | * kim loại khung cửa >>> | 창호 철물 |
58 | * kính 2 lớp >>> | 복층 유리 |
59 | * kính bảo hộ >>> | 보안경 |
60 | * kính chống ẩm >>> | 방습거울 |
61 | * kính đã tôi >>> | 강화 유리 |
62 | * kính ghép 2 lớp >>> | 복층 접합 유리 |
63 | * kính lắp ghép đã qua tôi >>> | 강화 접합 유리 |
64 | * lắp đặt màng chống bụi >>> | 방진망 설치 |
65 | * lắp dựng cửa >>> | 창호공사 |
66 | * lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà >>> | 루프드 레인 설치 |
67 | * lắp khóa cửa >>> | 도아록 설치 |
68 | * liên kết các tấm thạch cao >>> | 석고판 본드붙임 |
69 | * lún >>> | 침하 |
70 | * lưới bảo vệ >>> | 안전망 |
71 | * mái dốc (tại khu vực móng) >>> | 절토사면 |
72 | * màng nhôm chắn côn trùng >>> | 방충망 |
73 | * mặt nạ phòng độc >>> | 방독면 |
74 | * máy đào sâu >>> | 포클레인 |
75 | * máy quay bê tông >>> | cON’c진동기 |
76 | * máy trộn vữa xi măng >>> | 콘크리트 혼합기 |
77 | * máy trộn xi măng, bê tông >>> | 레미콘 |
78 | * móng, nền, móng nhà >>> | 토대 |
79 | * mũ bảo hộ >>> | 안전모 |
80 | * mũ bảo hộ, lao động >>> | 안전모 |
81 | * nền xi măng chống thấm >>> | 콘크리트 방수턱 |
82 | * ống thoát nước không gỉ (stainless), inox >>> | 스텐레스 선흠통 |
83 | * phết nhựa đường >>> | 타르에폭시 페인트 |
84 | * quần áo chống nóng >>> | 방열복 |
85 | * san nền >>> | 바탕 고르기 |
86 | * sơn gốm >>> | 세라믹 페인트칠 |
87 | * sơn ni lông >>> | 비닐 페인트 |
88 | * song nhôm, lưới nhôm >>> | Al그릴 |
89 | * tấm lót tản nhiệt cho trần nhà >>> | 불연 천정 판 |
90 | * tấm sắt >>> | 강판 |
91 | * tạo copenhagen rib (trong trang trí) >>> | 코펜하겐리브 설치 |
92 | * tạo dựng chân tường >>> | 걸레받이 설치 |
93 | * tạo đường >>> | 라인 마킹 (line making) |
94 | * tạo đường ban công >>> | 발코니 레인 설치 |
95 | * tay nắm cửa >>> | 도어 핸들 door handle |
96 | * thanh chắn >>> | 바리케이드 |
97 | * thép định hình >>> | 이형철근 |
98 | * thiết bị đo độ nghiêng >>> | 경사계 |
99 | * tòa nhà cao tầng >>> | 고층건물 |
100 | * tổng diện tích sàn >>> | 연면적 |
101 | * trát vữa >>> | 모르타르 바르다 |
102 | * trát, bít quanh gương, kính >>> | 유리 주위 코킹 |
103 | * trương nở >>> | 팽창 |
104 | * trượt mở 2 cánh >>> | 미서기 |
105 | * tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm >>> | 알루미늄 커튼월 |
106 | * ứng suất >>> | 응력 |
107 | * ứng suất cho phép của lớp đất >>> | 지반허용 응력도 |
108 | * vách ngăn cuốn phía trên chống cháy >>> | 방화셔터 상부 칸막이 |
109 | * vách ngăn nhà vệ sinh >>> | 화장실 칸막이 |
110 | * vách ngăn xí bệt >>> | 소변기 칸막이 |
111 | * ván cầu thang >>> | 챌판 |
112 | * vận chuyển gạch >>> | 벽돌 소운반 |
113 | * ván lợp, mái ốp >>> | 지붕널 |
114 | * vật liệu sắt, thép >>> | 강재 |
115 | * vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt >>> | 열 경화성 수지 천정재 |
116 | * wire glass >>> | 망입 유리 |
117 | * xe đẩy tay >>> | 손수레 |
118 | * xe kéo >>> | 구루마 |
119 | * xe kéo ba bánh >>> | 외바퀴 손수레 |
120 | * xe nâng >>> | 지게차 |
121 | * xe ủi đất (bulldozer) >>> | 불도저 |