TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ TiẾNG HÀN |
1 | * (lớp) đất yếu >>> | 연약지반 |
2 | * (sự) đứt gãy >>> | 폴트 |
3 | * bản lề cửa, khớp nối >>> | 경첩 |
4 | * bản lề sàn >>> | 플로어 힌지 (floor hinge) |
5 | * bản lề trụ >>> | 피벗 힌지 |
6 | * bản thiết kế >>> | 청사진 |
7 | * bản vẽ mặt cắt >>> | 단면도 |
8 | * bao nhỏ hơn >>> | 포대 |
9 | * biểu đồ >>> | 도표, 그래프 |
10 | * bình cứu hỏa >>> | 소화기 |
11 | * bình oxy để hàn >>> | 산소용접 |
12 | * búa đóng đinh >>> | 망치 |
13 | * búa khoan >>> | 착암기 |
14 | * các loại bao bằng giấy >>> | 마대 |
15 | * cái bịt tai >>> | 귀덥개/귀마개 |
16 | * cái cuốc >>> | 곡괭이 |
17 | * cái cuốc chim >>> | 곡괭이 |
18 | * cái thang >>> | 사다리 |
19 | * cái xẻng >>> | 삽 |
20 | * cái xẻng >>> | 부삽 |
21 | * cần cẩu >>> | 작업자용크레인 |
22 | * cầu vượt >>> | 육교 |
23 | * co ngót >>> | 수축 |
24 | * công trường xây dựng >>> | 공사장 |
25 | * cửa không gỉ >>> | 스텐 도아 |
26 | * cửa nắm >>> | 홀딩 도아 |
27 | * cửa nhôm >>> | 알루미늄 창 |
28 | * cửa nhôm trượt mở 2 cánh >>> | PVC 미서기창 |
29 | * cửa thoát hiểm >>> | 비상구 |
30 | * cục gạch >>> | 벽돌 |
31 | * đá gốc >>> | 원석 |
32 | * đai an toàn >>> | 벨트 |
33 | * dây thừng >>> | 끈 |
34 | * định lượng >>> | 양적 |
35 | * định tính >>> | 정성 |
36 | * độ (khuyết) rỗng >>> | 간극비 |
37 | * độ nhạy cảm >>> | 예민비 |
38 | * gạch men >>> | 자기 질타일 |
39 | * gạch sứ >>> | 도기 질타일 |
40 | * gắn đá hoa cương >>> | 화강석 붙임 |
41 | * gắn miếng chống trơn >>> | 논스립 흠파기 |
42 | * gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm >>> | 반사보온 단열재 붙임 |
43 | * gắn, nèn gạch >>> | 타일 압착붙 |
44 | * găng tay cao su >>> | 고무장갑 |
45 | * gia công làm đục kính >>> | 불투명 가공 |
46 | * giải phân cách bên đường >>> | 중앙 분리대 |
47 | * giàn giáo >>> | 발판 |
48 | * giấy đục (dùng dán lên kính) >>> | 불투명 시트지 |
49 | * gỗ ván làm cốp pha >>> | 합판 거푸집 |
50 | * gờ viền bằng nhựa tổng hợp >>> | 합성수지 걸레받이 |
51 | * hệ số sử dụng đất >>> | 용적율 |
52 | * khẩu trang >>> | 마스크 |
53 | * khóa cửa >>> | 도어 클로우저 door closer |
54 | * khối bê tông rỗng >>> | 속빈시멘트 블록 |
55 | * khối trượt >>> | 낙석 |
56 | * khung cửa không gỉ, khung inox >>> | 스텐레스 창 |
57 | * kim loại khung cửa >>> | 창호 철물 |
58 | * kính 2 lớp >>> | 복층 유리 |
59 | * kính bảo hộ >>> | 보안경 |
60 | * kính chống ẩm >>> | 방습거울 |
61 | * kính đã tôi >>> | 강화 유리 |
62 | * kính ghép 2 lớp >>> | 복층 접합 유리 |
63 | * kính lắp ghép đã qua tôi >>> | 강화 접합 유리 |
64 | * lắp đặt màng chống bụi >>> | 방진망 설치 |
65 | * lắp dựng cửa >>> | 창호공사 |
66 | * lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà >>> | 루프드 레인 설치 |
67 | * lắp khóa cửa >>> | 도아록 설치 |
68 | * liên kết các tấm thạch cao >>> | 석고판 본드붙임 |
69 | * lún >>> | 침하 |
70 | * lưới bảo vệ >>> | 안전망 |
71 | * mái dốc (tại khu vực móng) >>> | 절토사면 |
72 | * màng nhôm chắn côn trùng >>> | 방충망 |
73 | * mặt nạ phòng độc >>> | 방독면 |
74 | * máy đào sâu >>> | 포클레인 |
75 | * máy quay bê tông >>> | cON’c진동기 |
76 | * máy trộn vữa xi măng >>> | 콘크리트 혼합기 |
77 | * máy trộn xi măng, bê tông >>> | 레미콘 |
78 | * móng, nền, móng nhà >>> | 토대 |
79 | * mũ bảo hộ >>> | 안전모 |
80 | * mũ bảo hộ, lao động >>> | 안전모 |
81 | * nền xi măng chống thấm >>> | 콘크리트 방수턱 |
82 | * ống thoát nước không gỉ (stainless), inox >>> | 스텐레스 선흠통 |
83 | * phết nhựa đường >>> | 타르에폭시 페인트 |
84 | * quần áo chống nóng >>> | 방열복 |
85 | * san nền >>> | 바탕 고르기 |
86 | * sơn gốm >>> | 세라믹 페인트칠 |
87 | * sơn ni lông >>> | 비닐 페인트 |
88 | * song nhôm, lưới nhôm >>> | Al그릴 |
89 | * tấm lót tản nhiệt cho trần nhà >>> | 불연 천정 판 |
90 | * tấm sắt >>> | 강판 |
91 | * tạo copenhagen rib (trong trang trí) >>> | 코펜하겐리브 설치 |
92 | * tạo dựng chân tường >>> | 걸레받이 설치 |
93 | * tạo đường >>> | 라인 마킹 (line making) |
94 | * tạo đường ban công >>> | 발코니 레인 설치 |
95 | * tay nắm cửa >>> | 도어 핸들 door handle |
96 | * thanh chắn >>> | 바리케이드 |
97 | * thép định hình >>> | 이형철근 |
98 | * thiết bị đo độ nghiêng >>> | 경사계 |
99 | * tòa nhà cao tầng >>> | 고층건물 |
100 | * tổng diện tích sàn >>> | 연면적 |
101 | * trát vữa >>> | 모르타르 바르다 |
102 | * trát, bít quanh gương, kính >>> | 유리 주위 코킹 |
103 | * trương nở >>> | 팽창 |
104 | * trượt mở 2 cánh >>> | 미서기 |
105 | * tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm >>> | 알루미늄 커튼월 |
106 | * ứng suất >>> | 응력 |
107 | * ứng suất cho phép của lớp đất >>> | 지반허용 응력도 |
108 | * vách ngăn cuốn phía trên chống cháy >>> | 방화셔터 상부 칸막이 |
109 | * vách ngăn nhà vệ sinh >>> | 화장실 칸막이 |
110 | * vách ngăn xí bệt >>> | 소변기 칸막이 |
111 | * ván cầu thang >>> | 챌판 |
112 | * vận chuyển gạch >>> | 벽돌 소운반 |
113 | * ván lợp, mái ốp >>> | 지붕널 |
114 | * vật liệu sắt, thép >>> | 강재 |
115 | * vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt >>> | 열 경화성 수지 천정재 |
116 | * wire glass >>> | 망입 유리 |
117 | * xe đẩy tay >>> | 손수레 |
118 | * xe kéo >>> | 구루마 |
119 | * xe kéo ba bánh >>> | 외바퀴 손수레 |
120 | * xe nâng >>> | 지게차 |
121 | * xe ủi đất (bulldozer) >>> | 불도저 |
Nguồn tin: Pro-Language
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội