Bài 2: Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí

Thứ bảy - 13/02/2016 02:07
Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Nhật giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Nhật Bản.
Bài 2: Tiếng Nhật Ngành Cơ Khí
TIẾNG NHẬT NGHÀNH CƠ KHÍ
 
TT  TỪ TiẾNG ViỆT TỪ KANJI TỪ HIRAGANA
1 * 3 góc   >> 三角  >> さんかく
2 * Ampe kế   >>   >> メーター
3 * Áptomát   >>   >> ブレーカ
4 * Bàn chải sắt   >>   >> ワイヤブラシュー
5 * Bàn móp   >>   >> じょうばん
6 * Bàn móp   >>   >> トースカン
7 * Bình phun   >>   >> スプレーガン
8 * Bộ cớ lê   >> 組みスパナー  >> くみスパナー
9 * Bôi dầu vào   >> 油をさす  >> あぶらをさす
10 * Bơm dầu   >>   >> グリスポンプ
11 * Búa   >>   >> ハンマ(ポンチ)
12 * Búa kiểm tra   >> 点検ハンマ  >> てんけんハンマ
13 * Búa nhựa   >>   >> リッチハンマ
14 * Bulông   >>   >> ボルト
15 * Cái choòng   >>   >> ソケトレンチ
16 * Cái choòng đen   >>   >> ラジットレンチ
17 * Cái đục   >>   >> だがね
18 * Cầu chì   >>   >> ヒューズ
19 * Chấm dấu   >>   >> ポンチ
20 * chính xác   >> 精密  >> せいみつ
21 * Chổi sơn   >>   >> はけ
22 * Chốt khóa   >>   >> ローレット
23 * Cờ lê   >>   >> スパナー
24 * Cờ lê 2 đầu   >> 両口スパナー  >> りょうぐちスパナー
25 * Compa   >>   >> コンパス
26 * Cong, xước   >>   >> ひずみ
27 * Cưa cắt kim loaị   >>   >> かなきりのこ
28 * Cưa tay   >>   >> ジグソー
29 * Đai ốc   >>   >> ナット
30 * Dao 2 lưỡi   >> 両刃のこ  >> りょうは
31 * Dao bay   >>   >> へら
32 * Dao cắt ống   >>   >> パイプカッター
33 * Đầu nối   >>   >> コネクタ
34 * Dây thit   >>   >> インシュロック
35 * Đế rơle   >>   >> ソケット
36 * Đèn báo nguồn   >> 電線ランプ  >> でんせん
37 * Đèn khò   >>   >> トーチランプ
38 * đo   >> 計る  >> はかる
39 * Đột   >>   >> ダガネ
40 * Dũa   >>   >> やすり
41 * Dụng cụ bào   >>   >> かんな
42 * Dụng cụ chỉnh tâm   >>   >> しの
43 * Dụng cụ tạo gờ   >>   >> かじゃ
44 * Dụng cụ tháo mũi khoan   >>   >> ボックスレンチ
45 * Ê to   >>   >> シャコ
46 * Ke vuông   >>   >> スコヤー
47 * Kéo cắt kim loại   >>   >> かなきりバサミ
48 * Khắc   >> 彫刻  >> ちょうこく
49 * khoan bê tông   >>   >> ドリル
50 * Khối V   >>   >> Vブロック
51 * Kích thước   >> 寸法  >> すんぽう
52 * Kìm cắt   >>   >> ニッパ
53 * Kìm điện   >>   >> ペンチ
54 * Kìm mỏ nhọn   >>   >> ラジオペンチ
55 * Kìm rút dây   >>   >> ストリッパ
56 * Kìm vặn ống nước   >>   >> パイプレンチ
57 * Long đen   >> 平ワッシャー  >> ひらワッシャー
58 * Mặt cạnh   >> 即板  >> そくばん
59 * Mắt cắt   >>   >> ジグソー
60 * Mặt đáy   >> 底板  >> ていばん
61 * Máy biến áp   >>   >> トランス
62 * Máy đánh xỉ   >>   >> ジェットタガネ
63 * máy đo mặt phẳng bằng nước   >> 水準器  >> すいじゅんき
64 * Máy hàn điện   >> 電気半田ごて  >> でんきはんたごで
65 * Máy mài   >>   >> サンダー
66 * Máy mài   >>   >> エアサンダー
67 * Máy mài đầu kim   >>   >> けんまき
68 * Máy nén khí   >>   >> コンプレッサー
69 * Mỏ cặp   >>   >> まんりき
70 * Mỏ lết   >>   >> モンキハンマ
71 * Mũi khoan taro   >> 逆タップ  >> ぎゃくタップ
72 * Nóc   >> 天板  >> てんばん
73 * Ống ren   >>   >> ダクト
74 * Pít-tông   >> Piston  >> ピット
75 * Quả dọi   >>   >> さげふり
76 * Role   >>   >> リレ
77 * Rơle nhiệt   >>   >> サーマル
78 * Rũa to hcn   >> 平やすり  >> ひらやすり
79 * Súng bắn đinh   >>   >> リベック
80 * Súng bắn khí   >>   >> イヤーがん
81 * Taro ren   >>   >> タッパ
82 * Tay quay taro   >>   >> タップハンドル
83 * Thước cặp   >>   >> ノギス
84 * Thước cặp   >>   >> ノギス
85 * Thước dây   >>   >> スケール
86 * Thước đo độ   >>   >> ぶんどき
87 * Thước hình bánh răng   >>   >> ピッチゲージ
88 * Thước kẹp cơ khí   >>   >> ノギス
89 * Tô vít 2 cạnh   >>   >> マイナスドライバー
90 * Tô vít 4 cạnh   >>   >> プラスドライバー
91 * Tô vít đầu chụp   >>   >> ボックスドライバー
92 * Vạch dấu   >>   >> ポンチ
93 * Vít   >>   >> ねじ
94 * Vòng đệm   >>   >> スプリング
95 * xà beng, đòn bẩy   >>   >> バール
96 * Xẻng   >>   >> スコップ

Nguồn tin: Pro-Language

Tổng số điểm của bài viết là: 35 trong 14 đánh giá

Xếp hạng: 2.5 - 14 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Ngoại Ngữ Đông Nam Á
HỌC TIẾNG KHMER 



HỌC TIẾNG THÁI


HỌC TIẾNG LÀO


HỌC TIẾNG MYANMAR



HỌC TIẾNG INDONESIA


HỌC TIẾNG MALAYSIA



HỌC TIẾNG HOA CĂN BẢN



HỌC TIẾNG ANH BỒI



HỌC TIẾNG VIỆT


 

Chúng tôi trên mạng xã hội














Chat Zalo 
zalo sharelogo




 





 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây