Bài 2: Tiếng Hàn Ngành Cơ Khí
- Thứ bảy - 13/02/2016 11:45
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Hàn giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Hàn Quốc.
TIẾNG HÀN NGÀNH CƠ KHÍ
TT | TỪ TiẾNG ViỆT | TỪ TiẾNG HÀN |
1 | * bản lề >>> | 경첩 |
2 | * bộ khắc (số, chữ) >>> | 각인 |
3 | * búa >>> | 망치 |
4 | * búa cao su >>> | 고무망치 |
5 | * búa nhựa >>> | 우레탄망치 |
6 | * bulong >>> | 볼트 |
7 | * bút kẻ sắt >>> | 기아이발 |
8 | * bút kẻ tôn >>> | 기아이발 |
9 | * chổi than >>> | 가본 |
10 | * cờ lê >>> | 스페너 |
11 | * đá cắt sắt >>> | 커터날 |
12 | * đá cắt sắt >>> | 커터날(카타날) |
13 | * đá mài >>> | 연마석 |
14 | * dao >>> | 칼 |
15 | * dầu để bôi mũi ren >>> | 태핑유 |
16 | * dầu làm mát mũi phay >>> | 절삭유 |
17 | * dầu pha với nước để làm mát mũi khoan,phay,tiện,ren >>> | 절삭유 |
18 | * dây cẩu được kết từ sợi >>> | 파 |
19 | * dây xích dùng cẩu sản phẩm >>> | 꾸사리 |
20 | * đồng hồ đo độ cứng >>> | 경도계 |
21 | * dũa >>> | 야술이 (줄) |
22 | * dũa >>> | 야스리 |
23 | * giấy ráp >>> | 사포 |
24 | * hình lục giác để vặn bulog, loại bulong vặn trong >>> | 렌치 |
25 | * kéo >>> | 가위 |
26 | * khoan bán tự động >>> | 레디안 |
27 | * khoan tay >>> | 드릴 |
28 | * khoan tay có giá đỡ cố định >>> | 부루방 |
29 | * kìm >>> | 펜치 |
30 | * kìm cắt dây thép >>> | 이마 |
31 | * kìm chết >>> | 파스크립 |
32 | * kìm chỉ có mũi nhọn và lưỡi để cắt đây thép, dây điện >>> | 롱노즈,니퍼 |
33 | * kìm vặn tuýp nước >>> | 파이프렌치 |
34 | * lưỡi cưa >>> | 톱날 |
35 | * máy bán tự động >>> | 레디알 |
36 | * máy cắt >>> | 절단기 |
37 | * máy cắt dây EDM CNC >>> | 방전가공 시엔시 머신 |
38 | * máy cẩu >>> | 크레인(호이스트) |
39 | * máy đo độ cứng của kim loại >>> | 경도기 |
40 | * máy đột dập >>> | 프레스 |
41 | * máy gia công CNC >>> | 시엔시 |
42 | * máy hàn >>> | 용접 |
43 | * máy lạnh >>> | 에어컨 |
44 | * máy mài >>> | 그라인더 |
45 | * máy mài >>> | 연마기 |
46 | * máy nén khí >>> | 압축기 |
47 | * máy phay >>> | 밀링 |
48 | * máy phay, tiện >>> | 보링 |
49 | * máy phay,khoan,tiện tổng hợp >>> | 보링 |
50 | * máy thổi lớp mảng bám cơ khí >>> | 샌딩기 |
51 | * máy tiện CNC >>> | 시엔시(CNC) |
52 | * máy tiện CNC hệ FAGOR >>> | 터닝시엔시머신 |
53 | * máy tiện tay >>> | 선반 |
54 | * máy vặn ốc tự động >>> | 임팩트 |
55 | * máy xử lí nhiệt phần thô >>> | 진동로 |
56 | * mỡ >>> | 구리스 |
57 | * mỏ lết >>> | 몽키 |
58 | * mũi doa >>> | 리머 |
59 | * mũi khoan >>> | 기리 |
60 | * mũi ren >>> | 탭 |
61 | * múng xịt hơi >>> | 에어컨 |
62 | * nam châm điện >>> | 자석 |
63 | * ốc >>> | 너트 |
64 | * ốc vít >>> | 볼트 |
65 | * Panme >>> | 마이크로 메타 |
66 | * Panme đo độ >>> | 탭마이크로메타 |
67 | * Panme đo độ sâu >>> | 텝 마이크로메타 |
68 | * que hàn >>> | 용접봉 |
69 | * thước kẹp >>> | 노기스 |
70 | * thước kẹp điện tử >>> | 디지털 노기스 |
71 | * thước tròn >>> | 마이크로 |
72 | * tô ví 1 cạnh >>> | 일자드라이버 |
73 | * tô vít >>> | 드라이버 |
74 | * tô vít 4 cạnh >>> | 십자드라이버 |
75 | * tô vít cạnh >>> | 일자 드라이버 |
76 | * tô vít múi >>> | 십자드라이버 |
77 | * vật được gắn kim cương dùng để cắt kim loại và dùng để điều chỉnh độ nhẵn của máy mài >>> | 다이앰엔드콘 |
78 | * vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt >>> | 파 |
79 | * máy tiện tay >>> | 선반 |