Bài 4: Tiếng Hàn Ngành Du Lịch

Thứ bảy - 13/02/2016 12:42
Tổng hợp các từ chuyên ngành trong tiếng Hàn giúp các bạn tiếp cận công việc tốt hơn. Đặc biệt giành cho các bạn sắp làm việc cho công ty Hàn Quốc.
Bài 4: Tiếng Hàn Ngành Du Lịch

TIẾNG HÀN NGÀNH DU LỊCH 
 
STT TỪ TiẾNG ViỆT TỪ TiẾNG HÀN
1 * bay ở độ cao   >>> 비행고도
2 * cảng   >>> 항구
3 * cất cánh   >>> 이륙하다
4 * cất cánh   >>> 이륙하다
5 * chỗ gửi đồ   >>> 보관소
6 * chuyến bay bị hủy / hoãn   >>> 비행취소/중지
7 * chuyến bay đường dài   >>> 장거리 비행
8 * cờ   >>> 깃발
9 * cửa hàng miễn thuế   >>> 면세점
10 * đặt trước   >>> 예약하다
11 * dây an toàn   >>> 안전벨트
12 * đến   >>> 도착
13 * đổi tiền   >>> 환전하다
14 * đường bay   >>> 비행경로
15 * ghế đặt trước   >>> 예약석
16 * ghế hạng hai   >>> 이등석
17 * ghế hạng nhất   >>> 일등석
18 * ghế ngồi   >>> 좌석
19 * ghế ngồi tự do   >>> 자유석
20 * hạ cánh   >>> 착룍하다
21 * hạ cánh   >>> 착륙하다
22 * hải quan sân bay   >>> 공항세관
23 * hãng hàng không   >>> 항공사
24 * hành khách   >>> 승객
25 * hành lí   >>>
26 * hành lý   >>> 수 하 물
27 * hộ chiếu   >>> 여권
28 * hộ chiếu   >>> 여권
29 * khách du lịch   >>> 여행객
30 * khai báo hải quan   >>> 세관 신고
31 * làm thủ tục lên máy bay   >>> 탑승수속
32 * lên máy bay   >>> 탑승하다
33 * mục đích cư trú   >>> 체류목적
34 * người lái   >>> 조종사
35 * người vận chuyển   >>> 짐꾼
36 * nhà ga   >>>
37 * nhân viên kiểm vé   >>> 검표원
38 * nhập cảnh   >>> 입국
39 * phi công   >>> 조종사
40 * phòng bán vé   >>> 매표소
41 * phòng chờ xe   >>> 대기실
42 * sân bay   >>> 공항
43 * sân ga   >>> 플래트홈(platform)
44 * tàu tốc hành   >>> 급행열차
45 * thẩm tra nhập cảnh   >>> 입국심사
46 * thẻ lên máy bay   >>> 탑승권
47 * thị thực   >>> 비자 (visa)
48 * thời gian bay   >>> 비행시간
49 * thời gian biểu   >>> 시간표
50 * thời gian cư trú   >>> 체류기간
51 * thuyền   >>>
52 * thuyền trưởng   >>> 선장
53 * tiếp viên hàng không   >>> 스튜어디스 (stewardess)
54 * tìm hành lý   >>> 짐을 찾다
55 * tờ khai nhập cảnh   >>> 입국신고서
56 * tờ khai xuất cảnh   >>> 출국신고서
57 * toa ăn   >>> 식당칸
58 * toa nằm   >>> 침대칸
59 * tốc độ bay   >>> 비행속도
60 * trễ giờ tàu   >>> 기차시간을 놓치다
61 * trong máy bay   >>> 기내
62 * tuyến bay nội địa   >>> 국내선
63 * tuyến bay quốc tế   >>> 국제선
64 * vé 1 tháng   >>> 한달표
65 * vé đứng   >>> 입석
66 * vé khứ hồi   >>> 왕복표
67 * vé máy bay   >>> 비행기표
68 * vé một chiều   >>> 편도표
69 * vé xe   >>> 차표
70 * xuất cảnh   >>> 출국
71 * xuất phát   >>> 출발

Nguồn tin: Pro-Language

Tổng số điểm của bài viết là: 6 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 3 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Ngoại Ngữ Đông Nam Á
HỌC TIẾNG KHMER 



HỌC TIẾNG THÁI


HỌC TIẾNG LÀO


HỌC TIẾNG MYANMAR



HỌC TIẾNG INDONESIA


HỌC TIẾNG MALAYSIA



HỌC TIẾNG HOA CĂN BẢN



HỌC TIẾNG ANH BỒI



HỌC TIẾNG VIỆT


 

Chúng tôi trên mạng xã hội














Chat Zalo 
zalo sharelogo




 





 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây